trong tiếng Đức, “ausdrücken” có nghĩa là “biểu đạt” hoặc “diễn đạt”. Đây là một động từ rất quan trọng trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong việc học tiếng Đức. Hãy cùng tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “ausdrücken” qua bài viết dưới đây.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Ausdrücken
Trong tiếng Đức, “ausdrücken” là một động từ không tách rời, thường được sử dụng với các cụm danh từ hoặc cụm từ khác để tạo thành các câu hoàn chỉnh. Động từ này có thể được chia theo thì, nên việc hiểu rõ cách chia động từ và cấu trúc là rất cần thiết.
1. Chia Động Từ Ausdrücken
Động từ “ausdrücken” được chia theo ngôi và số như sau:
- Ich drücke aus (Tôi diễn đạt)
- Du drückst aus (Bạn diễn đạt)
- Er/Sie/Es drückt aus (Anh/Cô/Nó diễn đạt)
- Wir drücken aus (Chúng ta diễn đạt)
- Ihr drückt aus (Các bạn diễn đạt)
- Sie drücken aus (Họ diễn đạt)
2. Cấu Trúc Câu
Cấu trúc câu sử dụng “ausdrücken” thường theo dạng sau:
[Chủ ngữ] + "ausdrücken" + [tân ngữ].
Ví dụ: Tôi diễn đạt ý kiến của mình.
Ví Dụ Sử Dụng Ausdrücken
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng “ausdrücken” trong câu:
1. Ví Dụ Câu Cơ Bản
Ich drücke meine Meinung aus.
(Tôi diễn đạt ý kiến của mình.)
2. Ví Dụ Câu Tương Lai
Wir werden unsere cảm xúc ausdrücken.
(Chúng tôi sẽ diễn đạt cảm xúc của mình.)
3. Ví Dụ Câu Hỏi
Wie kannst du deine Gedanken ausdrücken?
(Bạn có thể diễn đạt suy nghĩ của mình như thế nào?)
Kết Luận
Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về “ausdrücken”, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể. Nắm vững “ausdrücken” sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Đức hiệu quả hơn.