Trong quá trình học tiếng Đức, có rất nhiều từ vựng cũng như cụm từ có thể gây khó khăn cho người học. Một trong số đó là từ “auseinander”. Vậy auseinander là gì? Cùng khám phá ý nghĩa cũng như cấu trúc ngữ pháp của từ này qua bài viết dưới đây!
Auseinander là gì?
Auseinander là một trạng từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “tách biệt”, “rời ra” hoặc “khác nhau”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả việc phân chia hoặc phân biệt giữa hai hay nhiều yếu tố, sự việc nào đó trong ngữ cảnh.”
Ví dụ về từ “auseinander”
- Die beiden Kinder spielen gerne zusammen, aber sie können auch auseinander gehen, wenn sie müde sind. (Hai đứa trẻ thích chơi cùng nhau, nhưng chúng cũng có thể tách biệt khi mệt mỏi.)
- Wir müssen die Fakten auseinander nehmen, um die Wahrheit zu verstehen. (Chúng ta cần phân chia các sự kiện ra để hiểu sự thật.)
Cấu trúc ngữ pháp của “auseinander”
Từ “auseinander” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Thông thường, nó được dùng như một trạng từ đi kèm với động từ để diễn tả hành động phân tách hoặc khác biệt giữa các sự việc. Điểm cần lưu ý là “auseinander” thường được đặt sau động từ trong câu.
Cách sử dụng trong câu
Dưới đây là một số mẫu câu minh họa cách sử dụng từ “auseinander” trong tiếng Đức:
- Wir könnten die Meinungen auseinander verstehen, wenn wir uns die Zeit nehmen. (Chúng ta có thể hiểu những quan điểm khác nhau nếu chúng ta dành thời gian.)
- Die beiden Themen müssen wir auseinander halten. (Hai chủ đề này chúng ta phải phân biệt rõ ràng.)
Tổng kết
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng của từ “auseinander” trong tiếng Đức. Việc nắm vững từ vựng và cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình. Hãy tích cực luyện tập và áp dụng trong các tình huống giao tiếp thực tế!
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
