Auseinanderreißen: Định Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá từ “auseinanderreißen”, bao gồm định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này thông qua các ví dụ cụ thể. Đây là một từ vựng thường gặp trong tiếng Đức và rất hữu ích cho những ai đang học ngôn ngữ này.

A. Auseinanderreißen Là Gì?

Từ “auseinanderreißen” trong tiếng Đức có nghĩa là “xé ra” hoặc “phân tách”. Đây là một từ ghép, được cấu tạo từ ba phần: “auseinander” có nghĩa là “tách rời” và “reißen” có nghĩa là “xé”. Khi kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa mạnh mẽ về việc xé một cái gì đó thành nhiều mảnh hoặc phân chia một đối tượng thành các phần riêng biệt.

B. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Auseinanderreißen

Cấu trúc ngữ pháp của “auseinanderreißen” có thể được phân tích như sau: ngữ pháp

1. Phân tích cấu trúc

  • Động từ: Auseinanderreißen là một động từ bất quy tắc, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả hành động xé hoặc tách rời.
  • Chia động từ: Động từ này có thể được chia theo các thì khác nhau. Ví dụ:
    • Hiện tại: ich reiß auseinander (tôi xé ra)
    • Quá khứ: ich riss auseinander (tôi đã xé ra)

2. Cách sử dụng với giới từ

Auseinanderreißen thường đi kèm với các giới từ hoặc cụm từ để mô tả ngữ cảnh rõ hơn, ví dụ: “in Stücke” (thành từng mảnh) hoặc “von nhau” (tách biệt với nhau).

C. Ví Dụ Về Auseinanderreißen

1. Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số ví dụ cụ thể để bạn có thể hình dung cách sử dụng từ “auseinanderreißen”:

  • Ví dụ 1: “Er hat das Papier auseinandergerissen.” (Anh ấy đã xé tờ giấy ra.)
  • Ví dụ 2: “Die Familie wurde auseinandergerissen durch den Krieg.” (Gia đình bị tách ra vì chiến tranh.)
  • Ví dụ 3: “Sie riss das Paket auseinander, um den Inhalt xem.” (Cô ấy xé cái gói ra để xem nội dung bên trong.)

2. Ví dụ trong ngữ cảnh từ vựng

Auseinanderreißen cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh phức tạp hơn:

  • Ví dụ 4: “Das Streiten kann die Beziehungen auseinanderreißen.” (Cãi nhau có thể làm rạn nứt mối quan hệ.)
  • Ví dụ 5: “Die kulturellen Unterschiede können Menschen auseinanderreißen.” (Những khác biệt văn hóa có thể tách biệt con người.)

D. Kết Luận

Từ “auseinanderreißen” không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang trong mình ý nghĩa sâu sắc về sự phân tách và xé rách. Nắm vững cách sử dụng và ngữ pháp của từ này sẽ giúp các bạn học viên có thể giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức, cũng như hiểu rõ hơn về ngữ cảnh văn hóa của ngôn ngữ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM