äußere là gì? Cấu trúc ngữ pháp và cách dùng äußere trong câu

Chào mừng bạn đến với bài viết thú vị về từ äußere! Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá nghĩa của từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách để sử dụng nó một cách chính xác trong câu. Hãy cùng bắt đầu!

1. Ý nghĩa của từ äußere

Từ äußere trong tiếng Đức thường được dịch là “ngoại vi”, “bên ngoài” hay “vẻ ngoài”. Đây là một tính từ và có thể được sử dụng để chỉ những thứ nằm ở bên ngoài của một vật hay một khái niệm nào đó.

2. Cấu trúc ngữ pháp của äußere

Khi sử dụng từ äußere học tiếng Đứcäußere, ta cần chú ý đến các quy tắc ngữ pháp của nó trong câu. äußere là một tính từ và thường được dùng trong các cụm danh từ. Dưới đây là một số cấu trúc phổ biến: cấu trúc ngữ pháp

  • äußere (đi cùng với danh từ): Ví dụ: äußere Schönheit (vẻ đẹp bên ngoài).
  • äußere (trong các câu mô tả): Ví dụ: Die äußere Erscheinung ist wichtig. (Vẻ ngoài là quan trọng.)

3. Ví dụ về cách sử dụng äußere

3.1. Ví dụ trong câu đơn

Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng äußere:

  • Die äußere Hülle des Autos war beschädigt. (Vỏ bên ngoài của xe bị hư hại.)
  • Seine äußere Erscheinung täuscht oft. (Vẻ ngoài của anh ấy thường làm người khác hiểu lầm.)

3.2. Ví dụ trong ngữ cảnh thực tế

Khi nói về người mẫu, người ta thường nhấn mạnh vào äußere.Attribute:

„Um in der Modebranche erfolgreich zu sein, zählt nicht nur das Talent, sondern auch die äußere Erscheinung.“ (Để thành công trong ngành thời trang, không chỉ có tài năng mà vẻ ngoài cũng rất quan trọng.)

4. Kết luận

Từ äußere đóng vai trò quan trọng trong ngôn ngữ Đức, giúp chúng ta diễn tả những khía cạnh bên ngoài của sự vật và hiện tượng. Hy vọng rằng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa và cách sử dụng từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM