Trong tiếng Đức, ausfüllen là một động từ rất phổ biến. Nó thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ việc điền thông tin vào mẫu đơn cho đến việc hoàn thành nhiệm vụ cụ thể. Bài viết này sẽ khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng ausfüllen một cách hiệu quả qua các ví dụ minh họa.
1. Ausfüllen là gì?
Ausfüllen là một động từ ghép trong tiếng Đức, có nghĩa là “điền vào” hoặc “hoàn thành”. Thường được sử dụng trong ngữ cảnh điền thông tin vào biểu mẫu, đơn từ hoặc làm đầy một nội dung nào đó. Ví dụ, khi bạn phải ausfüllen một mẫu đơn đăng ký, bạn sẽ cần cung cấp thông tin cá nhân như họ tên, địa chỉ và ngày sinh.
2. Cấu trúc ngữ pháp của Ausfüllen
Cấu trúc ngữ pháp của ausfüllen là một động từ phân tách. Khi kết hợp với các phần khác của câu, ausfüllen thường sẽ được chia theo thời gian, ví dụ như hiện tại, quá khứ và tương lai.
2.1. Chia động từ ausfüllen
- Ich fülle aus (Tôi điền vào)
- Du füllst aus (Bạn điền vào)
- Er/Sie/Es füllt aus (Anh/Cô/Đứa điền vào)
- Wir füllen aus (Chúng tôi điền vào)
- Ihr füllt aus (Các bạn điền vào)
- Sie füllen aus (Họ điền vào)
2.2. Sử dụng ausfüllen trong câu
Bạn có thể dễ dàng thấy cách sử dụng ausfüllen trong câu thông qua các ví dụ dưới đây:
- Ich muss das Formular ausfüllen. (Tôi phải điền vào mẫu đơn.)
- Kannst du bitte die Fragen ausfüllen
? (Bạn có thể vui lòng điền vào các câu hỏi không?)
- Sie hat das Dokument ausgefüllt sehr nhanh. (Cô ấy đã điền tài liệu rất nhanh.)
3. Ví dụ về ausfüllen trong cuộc sống hàng ngày
Trong thực tế, ausfüllen có mặt trong nhiều tình huống khác nhau:
- Khi bạn điền vào đơn xin việc: “Ich habe meine Bewerbung ausgefüllt.” (Tôi đã điền đơn xin việc của mình.)
- Khi đăng ký dịch vụ: “Bitte füllen Sie aus das Registrierungsformular.” (Vui lòng điền vào mẫu đăng ký.)
4. Lời kết
Như đã trình bày, ausfüllen là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, thường được sử dụng trong nhiều tình huống hàng ngày. Hiểu rõ về an cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng ausfüllen sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Đức tốt hơn.