AUSGEBEN là Gì?
Trong tiếng Đức, “ausgeben” là một động từ có nghĩa là “chi tiêu” hoặc “phát ra”. Động từ này thường được sử dụng khi nói về việc chi tiền cho một cái gì đó hoặc khi phát ra cái gì đó, chẳng hạn như phát biểu hay cảm xúc. Động từ này có thể được chia thành nhiều hình thức khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và người nói.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của AUSGEBEN
Ngữ Pháp Cơ Bản
“Ausgeben” là một động từ tách biệt trong tiếng Đức, có nghĩa là nó có hình thức tách ra và sẽ được sử dụng với một bổ ngữ. Cấu trúc câu cơ bản như sau:
Chủ ngữ + ausgeben + (bổ ngữ)
Cách Chia Động Từ AUSGEBEN
Ở thì hiện tại, “ausgeben” được chia như sau:
- Ich gebe aus (Tôi chi tiêu)
- Du gibst aus (Bạn chi tiêu)
- Er/Sie/Es gibt aus (Anh/Cô/Đó chi tiêu)
- Wir geben aus (Chúng tôi chi tiêu)
- Ihr gebt aus (Các bạn chi tiêu)
- Sie geben aus (Họ chi tiêu)
Ví Dụ Minh Họa Về AUSGEBEN
Ví Dụ 1: Chi tiêu cho Món Ăn
Tôi thường chi tiêu nhiều tiền cho việc ăn uống hàng ngày.
Ich gebe oft viel Geld für Essen aus.
Ví Dụ 2: Chi Tiêu trong Du Lịch
Các bạn nên tiết kiệm tiền trước khi quyết định du lịch.
Ihr solltet Geld sparen, bevor ihr reist.
Ví Dụ 3: Chi Tiêu cho Quà Tặng
Hàng năm, tôi chi nhiều tiền để mua quà cho các bạn bè.
Jedes Jahr gebe ich viel Geld für Geschenke für meine Freunde aus.
Kết Luận
Động từ “ausgeben” là một phần quan trọng trong việc diễn đạt ý nghĩa chi tiêu cũng như phát ra cái gì đó trong tiếng Đức. Việc nắm vững cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của động từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.