1. Khái Niệm ‘Ausgebucht’
Trong tiếng Đức, “ausgebucht” có nghĩa là “đã hết chỗ”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc đặt chỗ, như khách sạn, nhà hàng hoặc vé máy bay. Khi một địa điểm hoặc dịch vụ nào đó đã không còn chỗ trống để tiếp nhận thêm khách hàng, người ta sẽ dùng từ “ausgebucht”.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của ‘Ausgebucht’
“Ausgebucht” là một tính từ và thường được sử dụng với cấu trúc câu khá đơn giản. Nó thường đứng sau động từ “sein” (là) hoặc có thể được sử dụng với các động từ khác để chỉ tình trạng của một địa điểm hoặc dịch vụ. Cấu trúc cơ bản sẽ là:
- Subjekt + sein + ausgebucht.
Ví dụ:
- Das Hotel ist ausgebucht. (Khách sạn đã hết chỗ.)
3. Đặt Câu và Ví Dụ Sử Dụng ‘Ausgebucht’
Ví Dụ 1
Die Veranstaltung ist ausgebucht. (Sự kiện đã hết chỗ.)
Ví Dụ 2
Alle Flüge nach Berlin sind ausgebucht. (Tất cả các chuyến bay đến Berlin đều đã hết chỗ.)
Ví Dụ 3
Wir müssen ein anderes Restaurant suchen, denn dieses ist ausgebucht. (Chúng ta phải tìm một nhà hàng khác, vì nhà hàng này đã hết chỗ.)
4. Tại Sao Nên Biết ‘Ausgebucht’?
Khi học tiếng Đức, việc hiểu và sử dụng từ “ausgebucht” không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả mà còn thể hiện sự am hiểu về ngữ cảnh và văn hóa địa phương. Nó rất cần thiết không chỉ trong cuộc sống hàng ngày mà còn trong các tình huống kinh doanh hoặc du lịch.
5. Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan về từ “ausgebucht”, bao gồm cả ngữ nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và các ví dụ ứng dụng. Việc nắm vững từ vựng như “ausgebucht” sẽ góp phần không nhỏ vào hành trình học tiếng Đức của bạn.