Giới thiệu khái niệm ‘ausgebucht’
Từ ‘ausgebucht’ trong tiếng Đức mang ý nghĩa là “đã đặt chỗ hết”. Đây là một từ rất thông dụng trong ngành du lịch và khách sạn, chỉ tình trạng không còn chỗ trống một cách tuyệt đối.
Cấu trúc ngữ pháp của ausgebucht
Ngữ pháp cơ bản
‘ausgebucht’ là tính từ, và thường được sử dụng để mô tả tình trạng của khách sạn, nhà hàng hay các sự kiện. Nó được hình thành từ tiền tố ‘aus’ (có nghĩa là “ra ngoài”) và động từ ‘buchen’ (có nghĩa là “đặt chỗ”). Khi kết hợp lại, nó biểu thị rằng tất cả các chỗ đã được đặt.
Ví dụ trong câu
Ví dụ: “Das Hotel ist ausgebucht für das Wochenende.” (Khách sạn đã đặt chỗ hết cho cuối tuần này.)
Ví dụ cụ thể với từ ausgebucht
Ví dụ thực tế
- 1. “Die Tour ist ausgebucht, es gibt keine Plätze mehr.” (Chuyến tour đã hết chỗ, không còn chỗ trống nào.)
- 2. “Für die Abendvorstellung sind alle Tickets ausgebucht.” (Tất cả vé cho buổi biểu diễn buổi tối đã được đặt.)
- 3. “Wir müssen einen anderen Termin finden, da das Restaurant bereits ausgebucht ist.” (Chúng ta phải tìm một thời gian khác vì nhà hàng đã hết chỗ.)
Kết luận
Như vậy, từ ‘ausgebucht’ có một vai trò quan trọng trong việc mô tả tình trạng đặt chỗ trong các lĩnh vực như du lịch, sự kiện và nhà hàng. Nắm vững nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.