Site icon Du Học APEC

AUSGEHALTEN LÀ GÌ? TÌM HIỂU VỀ CẤU TRÚC NGỮ PHÁP VÀ CÁC VÍ DỤ SỬ DỤNG

du hoc dai loan 41

1. Khái Niệm Ausgehalten

“Ausgehalten” là một từ trong tiếng Đức, thuộc dạng phân từ II của động từ “aushalten”, nghĩa là “chịu đựng”, “duy trì”. Từ này thường được sử dụng để diễn tả sự kiên nhẫn, sự bền bỉ trong một tình huống khó khăn.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Ausgehalten

2.1. Tổng Quan về Cấu Trúc

Cấu trúc ngữ pháp của “ausgehalten” thường xuất hiện trong các câu phức hoặc được dùng như một phần của một câu đơn giản trong tiếng Đức. Dưới đây là một số điểm quan trọng:

2.2. Cách Sử Dụng Ausgehalten Trong Câu

Khi sử dụng “ausgehalten”, cần lưu ý rằng từ này thường đứng sau chủ ngữ và có thể theo sau bởi một tân ngữ nếu cần thiết.

3. Ví dụ Cụ Thể Về Ausgehalten

3.1. Ví Dụ Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ thể hiện cách sử dụng của “ausgehalten”:

4. Kết Luận

“Ausgehalten” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, đặc biệt trong việc diễn đạt sự chịu đựng và kiên nhẫn. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khó khăn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version