“Ausgeklügelt” là một trong những từ ngữ phổ biến trong tiếng Đức, ít người có thể hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của nó. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá “ausgeklügelt” là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như tìm hiểu các ví dụ cụ thể để bạn có thể sử dụng một cách hiệu quả.
1. Ausgeklügelt là gì?
Từ “ausgeklügelt” trong tiếng Đức có nghĩa là “tinh vi” hoặc “khéo léo”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một ý tưởng, một kế hoạch hay một sản phẩm được thiết kế tỉ mỉ, có chiều sâu và tính toán kỹ càng. Trong bối cảnh thực tế, “ausgeklügelt” thường được dùng khi nói về các hệ thống, giải pháp thông minh, hoặc kế hoạch tài chính được hoạch định chi tiết.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Ausgeklügelt
2.1. Từ loại và Bảng chia động từ
“Ausgeklügelt” là một từ tính từ (Adjektiv) trong tiếng Đức. Khi sử dụng, nó có thể đứng độc lập hoặc kết hợp với các danh từ và động từ khác để tạo thành cụm từ mang nghĩa phong phú hơn.
2.2. Cách thêm đuôi cho Tính từ “ausgeklügelt”
Từ tính từ này có thể được sử dụng như sau:
- Ausgeklügelt Plan – Kế hoạch tinh vi
- Eine ausgeklügelte Lösung – Một giải pháp tinh vi
3. Đặt Câu và Ví dụ về Ausgeklügelt
3.1. Ví dụ trong câu miêu tả
Dưới đây là một số câu ví dụ mà bạn có thể tham khảo:
- Die neue Webseite ist sehr ausgeklügelt und benutzerfreundlich.
(Trang web mới rất tinh vi và thân thiện với người dùng.) - Er hat einen ausgeklügelten Plan entwickelt, um das Projekt erfolgreich abzuschließen.
(Anh ấy đã phát triển một kế hoạch tinh vi để hoàn thành dự án thành công.)
3.2. Sử dụng trong ngữ cảnh thực tế
Ví dụ, khi bạn đang thảo luận về một sản phẩm công nghệ mới, có thể nói: „Dieses neue Smartphone hat viele ausgeklügelte Funktionen.“
(Chiếc smartphone mới này có rất nhiều chức năng tinh vi.)
4. Kết luận
Với những thông tin trên, bạn đã có cái nhìn sâu sắc về từ “ausgeklügelt”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó. Đây là một từ ngữ nổi bật trong tiếng Đức, giúp bạn thể hiện sự thông minh và ý tưởng sáng tạo trong giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

