Trong tiếng Đức, có rất nhiều cụm từ mang ý nghĩa sâu sắc và thú vị khác nhau. Một trong số đó là “ausgeliefert sein”. Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cũng như các ví dụ minh họa cụ thể về cụm từ này, giúp bạn nắm bắt được cách sử dụng nó một cách hiệu quả.
1. Ausgeliefert sein là gì?
Cụm từ “ausgeliefert sein” trong tiếng Đức có thể hiểu là “bị giao cho người khác”, hay đơn giản là “bị phụ thuộc” vào ai đó hoặc cái gì đó. Nó thường được sử dụng để diễn tả tình huống mà một người không còn quyền kiểm soát, hoặc hoàn toàn thuộc về sự áp đặt của điều gì đó bên ngoài.
Ví dụ về ý nghĩa
- Nếu một ai đó đang “ausgeliefert sein” cho những quyết định của người khác, điều đó có nghĩa là họ không có quyền tự quyết định cho bản thân mình.
- Lãnh đạo của một tổ chức có thể cảm thấy “ausgeliefert sein” khi phụ thuộc vào quyết định từ cấp trên mà không có quyền can thiệp.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “ausgeliefert sein”
Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này rất đơn giản. “Ausgeliefert” là một hình thức quá khứ phân từ của động từ “ausliefern” (giao đến, giao cho), và “sein” là động từ “thì”. Khi kết hợp, chúng mang nghĩa “đang ở trạng thái bị giao cho”, tức là một trạng thái hiện tại.
Cấu trúc cụ thể
Cách sử dụng cơ bản của “ausgeliefert sein” trong câu sẽ là:
Subjekt + "ausgeliefert sein" + Rest der Satz.
Trong đó:
- Subjekt: Chủ ngữ của câu.
- Rest der Satz:
Phần còn lại của câu, cung cấp thêm thông tin.
3. Ví dụ đặt câu với “ausgeliefert sein”
Ví dụ 1
Ich fühle mich ausgeliefert sein, wenn ich zu viele Aufgaben gleichzeitig habe.
Dịch: “Tôi cảm thấy bị giao phó khi có quá nhiều nhiệm vụ cùng một lúc.”
Ví dụ 2
In dieser Situation sind die Angestellten ausgeliefert sein, da sie keine Entscheidungskompetenz haben.
Dịch: “Trong tình huống này, các nhân viên hoàn toàn phụ thuộc vào vì họ không có quyền quyết định.”
4. Kết luận
Như vậy, cụm từ “ausgeliefert sein” không chỉ có ý nghĩa riêng biệt mà còn phản ánh những trạng thái và cảm xúc sâu sắc trong cuộc sống. Hi vọng rằng qua bài viết này, bạn đã nắm vững được nghĩa cũng như cách sử dụng cụm từ này trong tiếng Đức một cách hiệu quả.