1. Khái Niệm Ausgeschlossen
Trong tiếng Đức, “ausgeschlossen” là một tính từ mang nghĩa là “không được phép, bị loại trừ hoặc không áp dụng”. Từ này thường được sử dụng để chỉ một điều gì đó không nằm trong phạm vi hoặc không được chấp nhận.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Ausgeschlossen
Cấu trúc ngữ pháp của “ausgeschlossen” thường xuất hiện trong các câu với vai trò là tính từ. Từ này có thể được kết hợp với động từ “sein” để tạo thành các câu miêu tả trạng thái.
2.1. Ví Dụ về Cấu Trúc
Ví dụ: „Diese Möglichkeit ist ausgeschlossen.“ (Cách này là không thể), ở đây “ausgeschlossen” diễn tả rằng khả năng này đã bị loại trừ.
3. Cách Sử Dụng Ausgeschlossen Trong Câu
3.1. Ví Dụ Câu Nói Hằng Ngày
- „Eine Teilnahme an der Veranstaltung ist ausgeschlossen.“
(Việc tham gia sự kiện này là không thể).
- „Das ist ausgeschlossen, dass er das getan hat.“ (Điều đó không thể xảy ra rằng anh ấy đã làm điều đó).
3.2. Ví Dụ Trong Tình Huống Thực Tế
Trong các tình huống giao tiếp hoặc viết lách, “ausgeschlossen” có thể được sử dụng để thể hiện sự không đồng ý hoặc từ chối. Ví dụ:
- „Ein Rücktritt ist ausgeschlossen.“
(Việc từ chức là điều không thể).
- „Eine Verhandlung ist ausgeschlossen, wenn keine Kompromisse erzielt werden.“ (Một cuộc đàm phán là không thể, nếu không có sự thỏa hiệp).
4. Kết Luận
Từ “ausgeschlossen” không chỉ đơn thuần là một tính từ mà còn mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong việc giao tiếp trong tiếng Đức. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.