1. Giới Thiệu Về Từ “Ausgesprochen”
Trong tiếng Đức, “ausgesprochen” có nghĩa là “được phát âm” hoặc “nói rõ ràng”. Từ này không chỉ dùng để miêu tả cách phát âm mà còn để diễn tả sự rõ ràng trong lời nói hoặc ý tưởng.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Ausgesprochen”
“Ausgesprochen” là một tính từ phân từ (Partizip II) của động từ “aussprechen”, mang nghĩa là “phát âm” hoặc “nói ra”. Động từ này có thể được chia theo nhiều thì và tính từ phân từ thường được dùng trong cấu trúc hoàn thành (Perfekt) hoặc như một tính từ mô tả.
2.1 Cách Dùng Tính Từ “Ausgesprochen”
Khi sử dụng “ausgesprochen” như một tính từ, nó thường được dùng để làm cao điểm cho một tính từ khác, ví dụ:
- ausgesprochen nett (cực kỳ tốt bụng)
- ausgesprochen interessant (cực kỳ thú vị)
2.2 Cấu Trúc Trong Câu
Trong câu, “ausgesprochen” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số cấu trúc thông dụng:
- S + V + “ausgesprochen” + Tính từ/Giới từ…
- S + V + “ausgesprochen” + cụm danh từ…
3. Ví Dụ Về “Ausgesprochen”
3.1 Ví Dụ Trong Mẫu Câu
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể mà bạn có thể tham khảo:
- Das Buch ist ausgesprochen interessant. (Cuốn sách này cực kỳ thú vị.)
- Er ist ein ausgesprochen netter Mensch. (Anh ấy là một người rất tốt bụng.)
- Wir haben ausgesprochen viel Spaß gehabt. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian rất vui vẻ.)
3.2 Ví Dụ Trong Ngữ Cảnh Giao Tiếp
Khi giao tiếp, bạn có thể sử dụng “ausgesprochen” để nhấn mạnh ý kiến hoặc cảm xúc:
“Ich finde das ausgesprochen wichtig, dass wir uns treffen.” (Tôi thấy điều đó cực kỳ quan trọng rằng chúng ta gặp nhau.)
4. Kết Luận
Như vậy, từ “ausgesprochen” không chỉ là một từ đơn giản trong ngôn ngữ Đức mà còn mang đến nhiều ý nghĩa và cách sử dụng phong phú trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm rõ cấu trúc và cách dùng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc học và giao tiếp bằng tiếng Đức.