1. AUSLÄNDISCH Là Gì?
Từ “ausländisch” trong tiếng Đức có nghĩa là “nước ngoài” hoặc “thuộc về nước ngoài”. Đây là một từ được sử dụng để chỉ các điều gì đó không thuộc về một quốc gia hay khu vực nhất định mà bạn đang nói đến. Ví dụ, có thể dùng để mô tả sản phẩm, văn hóa, ngôn ngữ hoặc con người từ một quốc gia khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của AUSLÄNDISCH
“Ausländisch” là một tính từ trong tiếng Đức. Nó thường đi kèm với các danh từ để miêu tả một thuộc tính của danh từ đó.
2.1. Cách Sử Dụng Trong Câu
Cấu trúc ngữ pháp cơ bản để sử dụng “ausländisch” là:
- Danh từ + ausländisch + Danh từ: Ví dụ: “ausländische Studenten” (Sinh viên nước ngoài).
- Câu: “Die ausländischen Studenten lernen Deutsch.” (Các sinh viên nước ngoài đang học tiếng Đức).
3. Ví Dụ Về AUSLÄNDISCH Trong Giao Tiếp Hằng Ngày
3.1. Ví Dụ Từ Thực Tế
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “ausländisch”:
- “Ich habe einen Freund ausländischer Herkunft.” (Tôi có một người bạn có nguồn gốc nước ngoài).
- “Die Filme, die sie schaut, sind oft ausländisch.” (Những bộ phim mà cô ấy xem thường là phim nước ngoài).
- “Wir haben einen ausländischen Lehrer in der Schule.” (Chúng tôi có một giáo viên nước ngoài ở trường).
4. Kết Luận
Tóm lại, “ausländisch” là một từ quan trọng trong tiếng Đức, giúp chúng ta mô tả và phân loại các sự vật, hiện tượng liên quan đến quốc gia khác. Việc nắm rõ cách dùng từ này sẽ giúp cho việc giao tiếp trong tiếng Đức trở nên hiệu quả hơn.