Chắc hẳn bạn đã từng nghe đến từ ausleihen trong tiếng Đức, nhưng thực sự nó mang ý nghĩa gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về ausleihen, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách áp dụng qua một số ví dụ cụ thể.
1. Ausleihen Là Gì?
Ausleihen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “mượn” hoặc “cho mượn”. Động từ này thường được sử dụng khi bạn muốn nói về việc lấy một thứ gì đó từ người khác để sử dụng trong khoảng thời gian nhất định và sau đó phải trả lại.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Ausleihen
Cấu trúc ngữ pháp của ausleihen có một số điểm quan trọng cần nhớ:
2.1 Động Từ Phân Tách
Trong câu, ausleihen có thể được chia thành hai phần: aus và leihen. Khi được sử dụng, phần “aus” sẽ đứng ở vị trí đầu câu hoặc gần vị trí động từ. Ví dụ: “Ich leihe ein Buch aus.” (Tôi mượn một cuốn sách.)
2.2 Thì Hiện Tại và Quá Khứ
Động từ này có thể được chia theo các thì khác nhau, nhưng trong thì hiện tại, nó được chia như sau:
- Ich leihe aus (Tôi mượn)
- Du leihst aus (Bạn mượn)
- Er/Sie/Es leiht aus (Anh/Cô/Đó mượn)
Trong thì quá khứ, “ausleihen” sẽ được biến đổi thành “ausgeliehen”.
3. Đặt Câu Và Ví Dụ Về Ausleihen
Dưới đây là một số ví dụ phong phú để bạn tham khảo:
3.1 Ví Dụ trong Thì Hiện Tại
Ví dụ: Ich leihe mir ein Buch aus der Bibliothek aus.
(Tôi mượn một cuốn sách từ thư viện.)
3.2 Ví Dụ trong Thì Quá Khứ
Ví dụ: Letzte Woche habe ich ein Video ausgeliehen.
(Tuần trước, tôi đã mượn một video.)
3.3 Sử Dụng Trong Câu Hỏi
Ví dụ: Leihst du mir deinen Stift aus?
(Bạn có thể cho tôi mượn bút của bạn không?)
4. Tại Sao Nên Học Ausleihen?
Việc nắm vững động từ “ausleihen” không những giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống hàng ngày mà còn mở rộng vốn từ vựng của bạn trong tiếng Đức. Đồng thời, nó cũng là một phần không thể thiếu khi học ngôn ngữ này, đặc biệt cho những ai có kế hoạch du học hoặc làm việc tại Đức.