Trong tiếng Đức, “ausmachen” là một từ rất phổ biến, nhưng bạn đã bao giờ thắc mắc nó có nghĩa là gì và cách sử dụng ra sao? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về “ausmachen”, cấu trúc ngữ pháp của nó và các ví dụ minh họa cụ thể.
Khái Niệm về Ausmachen
Ausmachen trong tiếng Đức có nghĩa là “thỏa thuận” hoặc “quyết định”. Đây là một động từ ghép được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Người sử dụng có thể dùng “ausmachen” để chỉ sự đồng thuận, một thỏa thuận hay việc xác định một điều gì đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Ausmachen
1. Cấu trúc cơ bản
Theo ngữ pháp tiếng Đức, “ausmachen” thuộc loại động từ tách rời. Động từ này có thể được chia thành hai phần: “aus” và “machen”. Khi sử dụng trong câu, “aus” có thể được tách ra khỏi “machen”.
2. Cách chia động từ
Khi chia động từ “ausmachen” theo các thì khác nhau, bạn sẽ thấy được sự biến đổi trong cách sử dụng của từ này. Dưới đây là một số ví dụ về cách chia động từ “ausmachen”:
- Chia hiện tại: ich mache aus
(tôi thỏa thuận)
- Chia quá khứ: ich machte aus (tôi đã thỏa thuận)
- Chia tương lai: ich werde ausmachen (tôi sẽ thỏa thuận)
3. Cách sử dụng trong câu
Khi sử dụng “ausmachen” trong câu, cần chú ý đến vị trí của nó. “Aus” sẽ được đưa lên trước động từ chính “machen” trong trường hợp có trợ động từ:
- Wir machen das Abendessen aus. (Chúng tôi thỏa thuận về bữa tối.)
- Was macht ihr aus? (Các bạn đã thỏa thuận gì?)
Đặt Câu và Lấy Ví Dụ về Ausmachen
1. Ví dụ cụ thể
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể mà bạn có thể tham khảo:
- Sie haben ausgemacht, dass sie ins Kino gehen. (Họ đã thỏa thuận rằng họ sẽ đi xem phim.)
- Ich habe mit meiner Freundin ausgemacht, morgen zu treffen. (Tôi đã thỏa thuận với bạn gái mình rằng sẽ gặp vào ngày mai.)
2. Sử dụng trong tình huống giao tiếp
Khi bạn giao tiếp bằng tiếng Đức, việc sử dụng “ausmachen” có thể tạo ra cảm giác thân thiện và gần gũi. Dưới đây là ví dụ về cách sử dụng trong một cuộc trò chuyện:
- A: Was wollen wir heute Abend machen? (Chúng ta sẽ làm gì tối nay?)
- B: Lass uns ausmachen, ins Restaurant zu gehen. (Hãy thỏa thuận rằng chúng ta sẽ đi đến nhà hàng.)
Kết Luận
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn tổng quan về “ausmachen”, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong các câu. Việc nắm rõ kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc giao tiếp bằng tiếng Đức, đặc biệt nếu bạn đang có kế hoạch du học hay làm việc tại Đức hoặc các nước nói tiếng Đức.