1. Ausmachen là gì?
Trong tiếng Đức, ausmachen là một động từ có nghĩa là “thỏa thuận”, “định hình”, hoặc “tạo ra”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt ý nghĩa cụ thể. Ví dụ, nó có thể được dùng khi nói về việc quyết định một điều gì đó hoặc xác định các thông tin quan trọng.
2. Cấu trúc ngữ pháp của ausmachen
2.1. Cách chia động từ
Động từ ausmachen có thể được chia theo các thì khác nhau. Dưới đây là những hình thức thông dụng:
- Hiện tại: ich mache aus, du machst aus, er/sie/es macht aus, wir machen aus, ihr macht aus, sie/Sie machen aus.
- Quá khứ: ich machte aus, du machtest aus, er/sie/es machte aus, wir machten aus, ihr machtet aus, sie/Sie machten aus.
- Phân từ II: ausgemacht.
2.2. Cấu trúc câu với ausmachen
Trong câu, ausmachen thường đi kèm với một tân ngữ, có thể là danh từ hoặc đại từ. Ví dụ:
- Es macht nichts aus. (Điều đó không sao cả.)
- Was macht das aus? (Điều đó có ý nghĩa gì?)
3. Ví dụ cụ thể về ausmachen
3.1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày
Chúng ta có thể sử dụng ausmachen trong nhiều tình huống khác nhau:
- Wir müssen ausmachen, wann wir uns treffen. (Chúng ta cần thỏa thuận khi nào chúng ta gặp nhau.)
- Das macht einen großen Unterschied aus. (Điều đó tạo ra một sự khác biệt lớn.)
3.2. Ví dụ trong giao tiếp
Khi giao tiếp, chúng ta cũng có thể thấy ausmachen được sử dụng để nhấn mạnh một vấn đề hay ý nghĩa cụ thể:
- Es macht mir nichts aus, wenn du später kommst. (Tôi không thấy phiền nếu bạn đến muộn.)
- Wir haben ausgemacht, dass wir uns um 5 Uhr treffen. (Chúng ta đã thỏa thuận rằng chúng ta gặp nhau lúc 5 giờ.)
4. Kết luận
Như vậy, ausmachen là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, có nhiều ý nghĩa khác nhau và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững cấu trúc và cách sử dụng ausmachen sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bản ngữ và cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
