Khi học ngôn ngữ Đức, có rất nhiều từ vựng mà bạn cần nắm bắt để có thể giao tiếp thành thạo. Một trong những từ đáng chú ý đó là ausrauben. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu ausrauben là gì, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách đặt câu với ausrauben qua các ví dụ thực tế.
Ausrauben Là Gì?
Ausrauben (tiếng Đức: ausrauben) được dịch nghĩa là “cướp bóc” hoặc “lấy trộm”. Đây là một động từ có ý nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tội phạm.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Ausrauben
Trong ngữ pháp tiếng Đức, ausrauben là một động từ bất quy tắc. Cấu trúc ngữ pháp của ausrauben được chia thành các phần như sau:
- Động từ: Ausrauben
- Phân từ II: Ausgeraubt
- Câu đơn giản: Chủ ngữ + ausrauben + tân ngữ
Cách Chia Động Từ Ausrauben
Động từ ausrauben được chia theo các thì như sau:
- Hiện tại: Ich raube aus (Tôi cướp bóc)
- Quá khứ: Ich raubte aus (Tôi đã cướp bóc)
- Phân từ II: Ausgeraubt (Đã bị cướp bóc)
Ví Dụ Về Ausrauben
Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng ausrauben trong ngữ cảnh thực tế:
- Câu 1: Die Bank wurde gestern ausgeraubt.
(Ngân hàng đã bị cướp vào hôm qua.)
- Câu 2: Er plant, ein Geschäft auszurauben. (Anh ấy đang lên kế hoạch để cướp một cửa hàng.)
- Câu 3: Die Polizei sucht nach den ausgeraubten Personen. (Cảnh sát đang tìm kiếm những người đã bị cướp.)
Tiềm Năng Của Việc Học Ausrauben Trong Giao Tiếp
Khi bạn đã hiểu rõ về ausrauben, không chỉ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong các tình huống liên quan đến tội phạm, mà còn nâng cao khả năng diễn đạt của bạn trong tiếng Đức.
Kết Luận
Việc hiểu sâu về ausrauben sẽ giúp bạn không chỉ giao tiếp hiệu quả hơn mà còn có thêm kiến thức về ngôn ngữ Đức. Hãy luyện tập thường xuyên với các mẫu câu đã học để trở nên thành thạo hơn!