Trong tiếng Đức, từ ausräumen thường được dịch là “dọn dẹp” hoặc “làm sạch”. Đây là một động từ quan trọng, thường xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau trong giao tiếp hàng ngày.
Cấu trúc ngữ pháp của ausräumen
Động từ ausräumen là một động từ tách rời trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là khi sử dụng trong câu, nó có thể được tách thành hai phần: aus và räumen. Phần aus sẽ đứng ở đầu câu trong trường hợp tự động từ.
Cách chia động từ ausräumen
- Ich räume aus (Tôi dọn dẹp)
- Du räumst aus (Bạn dọn dẹp)
- Er/Sie/Es räumt aus (Anh/Cô/ Nó dọn dẹp)
- Wir räumen aus (Chúng tôi dọn dẹp)
- Ihr räumt aus (Các bạn dọn dẹp)
- Sie räumen aus (Họ dọn dẹp)
Ví dụ về sử dụng ausräumen
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể về cách dùng ausräumen trong câu:
Ví dụ 1: Dọn dẹp phòng
– Ich räume mein Zimmer aus. (Tôi dọn dẹp phòng của tôi.)
Ví dụ 2: Dọn dẹp tủ lạnh
– Wir müssen den Kühlschrank ausräumen. (Chúng ta cần dọn dẹp tủ lạnh.)
Ví dụ 3: Dọn dẹp bàn ăn
– Nach dem Essen räume ich den Tisch aus. (Sau bữa ăn, tôi dọn dẹp bàn ăn.)
Kết luận
Từ ausräumen là một động từ hữu ích trong tiếng Đức, không chỉ mang lại nhiều ý nghĩa mà còn có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong tiếng Đức.