1. Ausrechnen Là Gì?
Ausrechnen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “tính toán” hoặc “tính toán một cách chính xác”. Động từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến toán học, khoa học hay khi chúng ta cần tính toán một giá trị cụ thể nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Ausrechnen
2.1. Ngữ Pháp Cơ Bản
Ausrechnen là một động từ có thể chia theo các thì và nó cần một tân ngữ phía sau. Cấu trúc chung của động từ này là:
S + ausrechnen + O
2.2. Chia Động Từ Ausrechnen
Ausrechnen được chia theo các ngôi và các thì khác nhau như sau:
- Ich rechne aus (Tôi tính toán).
- Du rechnest aus (Bạn tính toán).
- Er/Sie/Es rechnet aus (Anh/Cô/Nó tính toán).
- Wir rechnen aus (Chúng tôi tính toán).
- Ihr rechnet aus (Các bạn tính toán).
- Sie rechnen aus (Họ tính toán).
3. Ví Dụ Về Sử Dụng Ausrechnen
3.1. Câu Đơn Giản
Ví dụ: Ich muss das Ergebnis ausrechnen. (Tôi phải tính toán kết quả.)
3.2. Câu Phức Tạp
Ví dụ: Bevor wir die Rechnung bezahlen, möchte ich alles genau ausrechnen. (Trước khi chúng ta thanh toán hóa đơn, tôi muốn tính toán mọi thứ một cách chính xác.)
4. Kết Luận
Ausrechnen không chỉ là một từ đơn giản trong tiếng Đức mà còn mang lại nhiều ý nghĩa trong việc tính toán và khoa học. Hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng động từ này sẽ giúp người học tiếng Đức giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống thực tế.