Ausrechnen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ đầy đủ

Trong tiếng Đức, từ “ausrechnen” mang nghĩa là “tính toán” hoặc “tính”. Đây là một từ rất phổ biến trong các hoạt động học tập, đặc biệt trong toán học và các phân môn khác liên quan đến tính toán.

Cấu trúc ngữ pháp của ausrechnen

Cấu trúc của “ausrechnen” gồm có: cấu trúc ngữ pháp ausrechnen

  • “aus”: là một tiền tố có nghĩa là “ra ngoài”, “rời khỏi”.
  • “rechnen”: có nghĩa là “tính toán”.

Khi kết hợp lại, “ausrechnen” chỉ hành động tính toán đến mức độ cụ thể. Ví dụ như tính toán số tiền phải trả, hoặc tìm ra kết quả của một phép toán nào đó.

Cách sử dụng ausrechnen trong câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ “ausrechnen” trong câu:

Ví dụ 1:

Ich muss die Rechnung ausrechnen.
Dịch: Tôi cần phải tính toán hóa đơn.

Ví dụ 2:

Kannst du die Summe ausrechnen?
Dịch: Bạn có thể tính tổng không?

Ví dụ 3:

Er hat die Kosten für das Projekt ausgerechnet.
Dịch: Anh ấy đã tính toán chi phí cho dự án.

Ứng dụng của ausrechnen trong cuộc sống

Từ “ausrechnen” không chỉ được sử dụng trong các bài học hay các tình huống học tập mà còn có thể ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, chẳng hạn như:

  • Tính toán tiền bạc trong các giao dịch mua bán.
  • Thực hiện các phép toán đơn giản trong công việc.

Kết luận

Tóm lại, “ausrechnen” là một từ vựng quan trọng trong tiếng Đức liên quan đến lĩnh vực toán học và các hoạt động tính toán hàng ngày. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nộiausrechnen

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM