Ausreichend là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

1. Định nghĩa từ ‘ausreichend’

Từ ‘ausreichend’ trong tiếng Đức có nghĩa là “đủ”. Nó thường được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó là đủ hoặc đáp ứng yêu cầu nào đó.

Ví dụ: “Tôi có đủ tiền để mua vé” sẽ được dịch là “Ich habe ausreichend Geld, um das Ticket zu kaufen.”

2. Cấu trúc ngữ pháp của ‘ausreichend’

2.1. Phân loại từ

‘Ausreichend’ là một tính từ. Nó có thể được dùng để mô tả một danh từ trong câu.

2.2. Sự biến đổi của từ

Tính từ ‘ausreichend’ không thay đổi hình thức khi đứng trước danh từ, nhưng có thể thêm các hậu tố để tạo ra dạng so sánh hoặc trạng thái khác (ví dụ: ‘ausreichender’, ‘ausreichendste’).

3. Cách sử dụng ‘ausreichend’ trong câu

Khi sử dụng ‘ausreichend’, người nói có thể đề cập đến sự đủ hoặc cấp độ đủ của một sự việc hay tình huống.

3.1. Ví dụ về ‘ausreichend’

  • Câu 1: “Die Ergebnisse sind für unsere Forschung ausreichend.” – “Các kết quả đủ cho nghiên cứu của chúng tôi.”
  • Câu 2: “Hast du ausreichend Wasser?” – “Bạn có đủ nước không?” ngữ pháp ausreichen
  • Câu 3: “Er hat ausreichend Erfahrung für die Position.” – “Anh ấy có đủ kinh nghiệm cho vị trí này.”

4. Lợi ích khi nắm vững ‘ausreichend’

Nắm vững cách sử dụng từ ‘ausreichend’ giúp người học tiếng Đức có khả năng giao tiếp tốt hơn và hiểu rõ ngữ nghĩa trong các tình huống mà từ này có thể xuất hiện.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM