1. Ausrotten Là Gì?
Ausrotten là một từ trong tiếng Đức có nghĩa là “tiêu diệt”, “đào thải” hoặc “xóa bỏ hoàn toàn”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc xóa bỏ một vấn đề, hiện tượng hay một nhóm người nào đó. Ví dụ, trong các cuộc thảo luận về môi trường, ausrotten có thể liên quan đến việc tiêu diệt các loài sinh vật xâm lấn.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Ausrotten
Về mặt ngữ pháp, ausrotten là một động từ mạnh trong tiếng Đức. Động từ này có dạng chia biến đổi theo tận cùng -t, nên khi sử dụng trong câu, bạn cần chú ý đến sự biến đổi này cũng như các giới từ đi kèm.
2.1 Chia Động Từ Ausrotten
Dưới đây là cách chia động từ ausrotten ở một số thì cơ bản:
- Nguyên thể: ausrotten
- Hiện tại:
- Ich rottete aus
- Du rottest aus
- Er/Sie/Es rottet aus
- Wir rotten aus
- Ihr rottet aus
- Sie rottet aus
- Quá khứ: ausgerottet
- Phân từ II: ausgerottet
2.2 Sử Dụng Trong Câu
Khi sử dụng ausrotten trong câu, các cấu trúc có thể khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là một số ví dụ:
3. Ví Dụ Về Sử Dụng Ausrotten
3.1 Ví dụ trong câu tiếng Đức và nghĩa tiếng Việt
Dưới đây là một số câu ví dụ từ “ausrotten” trong ngữ cảnh khác nhau:
- Die Regierung plant, die invasive Arten auszulöschen.
- Die Pest wurde erfolgreich ausgerottet.
- Wir müssen Vorurteile in der Gesellschaft ausrotten.
(Chính phủ đang lên kế hoạch tiêu diệt các loài xâm lấn.)
(Dịch bệnh đã được tiêu diệt hoàn toàn.)
(Chúng ta cần xóa bỏ những định kiến trong xã hội.)
4. Kết Luận
Như vậy, ausrotten là một từ quan trọng trong tiếng Đức mà bạn có thể sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Việc hiểu rõ về cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn.