Aussagekräftig là một từ trong tiếng Đức, thường được dịch là “đầy ý nghĩa” hay “có sức thuyết phục cao”. Từ này thường được sử dụng để mô tả thông tin, báo cáo hoặc dữ liệu có nội dung rõ ràng, dễ hiểu và có khả năng truyền tải thông điệp một cách hiệu quả.
Cấu trúc ngữ pháp của aussagekräftig
Trong ngữ pháp tiếng Đức, “aussagekräftig” là một tính từ. Tính từ này thường được sử dụng để bổ nghĩa cho danh từ, chỉ ra rằng danh từ đó có độ mạnh mẽ hoặc rõ ràng trong thông điệp mà nó truyền tải.
Ví dụ cấu trúc ngữ pháp
Thí dụ: “Der Bericht ist aussagekräftig.” (Báo cáo này rất có sức thuyết phục.) Trong câu này, “aussagekräftig” bổ nghĩa cho danh từ “Bericht” (báo cáo), cho thấy nội dung của báo cáo rõ ràng và đầy đủ thông tin.
Đặt câu và lấy ví dụ về aussagekräftig
Để sử dụng tốt từ “aussagekräftig” trong giao tiếp hàng ngày, hãy tham khảo một số ví dụ dưới đây:
Ví dụ 1
“Die Präsentation war aussagekräftig und hat die Zuschauer überzeugt.” (Bài thuyết trình rất thuyết phục và đã thuyết phục được khán giả.)
Ví dụ 2
“Eine aussagekräftige Statistik kann die Argumente stärken.” (Một thống kê có ý nghĩa có thể củng cố lập luận.)
Ví dụ 3
“Die Studienergebnisse sind aussagekräftig für zukünftige Forschungen.” (Kết quả nghiên cứu là rất có ý nghĩa cho các nghiên cứu trong tương lai.)
Kết luận
Aussagekräftig không chỉ đơn giản là một tính từ trong tiếng Đức mà còn là một khái niệm quan trọng trong việc truyền tải thông điệp một cách hiệu quả. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng “aussagekräftig” trong ngữ cảnh giao tiếp.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
