Ausschalten Là Gì? Khám Phá Ngữ Pháp & Ví Dụ Đặt Câu

Ausschalten Là Gì?

Từ “ausschalten” trong tiếng Đức có nghĩa là “tắt”, “ngắt kết nối” hoặc “bỏ qua”. Đây là một động từ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến công nghệ hoặc điện tử.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Ausschalten

Các Dạng Thì Của Ausschalten

  • Hiện tại: ausschalten (tắt)
  • Quá khứ: schaltete aus (đã tắt) cấu trúc ngữ pháp ausschalten
  • Phân từ II: ausgeschaltet (đã được tắt)

Cách Sử Dụng Trong Câu

Trong tiếng Đức, “ausschalten” thường được sử dụng với các chủ ngữ và tân ngữ phù hợp để diễn đạt hành động ngắt hoặc tắt một thiết bị nào đó.

  • Ví dụ: Ich schalte den Fernseher aus. (Tôi tắt tivi.)
  • Ví dụ: Kannst du die Lampe ausschalten? (Bạn có thể tắt đèn không?)
  • Ví dụ: Bitte schalte das Handy aus. (Xin hãy tắt điện thoại.)

Ví Dụ Về Ausschalten Trong Đời Sống Hàng Ngày

Ausschalten được sử dụng rộng rãi trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một vài ví dụ minh họa cho việc sử dụng từ này:

  • Bevor du ins Bett gehst, solltest du alle Lichter ausschalten. (Trước khi đi ngủ, bạn nên tắt tất cả các đèn.)
  • Wenn du das Gerät nicht benutzt, schalte es bitte aus. (Nếu bạn không sử dụng thiết bị, vui lòng tắt nó đi.)
  • Wir müssen die Heizungen ausschalten, um Strom zu sparen. (Chúng ta phải tắt hệ thống sưởi để tiết kiệm điện.)

Kết Luận

Việc nắm vững nghĩa và cách sử dụng của động từ “ausschalten” sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. Luyện tập thường xuyên và áp dụng vào cuộc sống hàng ngày sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng trong việc học ngoại ngữ.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM