Aussehen là một từ tiếng Đức không chỉ đơn thuần là một từ vựng mà còn mang ý nghĩa cực kỳ quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về aus sehen, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng trong câu với những ví dụ cụ thể.
Aussehen Là Gì?
Aussehen nghĩa là “ngoại hình” hoặc “diện mạo.” Từ này được sử dụng để mô tả cách mà một người, một vật hoặc một tình huống trông như thế nào. Trong tiếng Đức, aus sehen thường được dùng để nói về vẻ bề ngoài của ai đó hoặc cái gì đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Aussehen
Cấu trúc ngữ pháp của aus sehen tương đối đơn giản. Nó thường được kết hợp với các từ khác để tạo thành câu hoàn chỉnh. Đặc biệt, aus sehen là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức.
1. Cách Chia Động Từ Aussehen
Aussehen được chia theo thì và số. Dưới đây là cách chia động từ này:
- Ich sehe aus (Tôi trông như…) – 1. số ít
- Du siehst aus (Bạn trông như…) – 2. số ít
- Er/Sie/Es sieht aus (Anh/Cô/Nó trông như…) – 3. số ít
- Wir sehen aus (Chúng tôi trông như…) – 1. số nhiều
- Ihr seht aus (Các bạn trông như…) – 2. số nhiều
- Sie sehen aus (Họ trông như…) – 3. số nhiều
2. Cách Dùng Aussehen Trong Câu
Aussehen thường được sử dụng để mô tả ngoại hình của một người hoặc một sự vật. Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ hình dung hơn:
Ví dụ 1:
Er sieht sehr glücklich aus. (Anh ấy trông rất hạnh phúc.)
Ví dụ 2:
Sie sieht aus wie ein Model. (Cô ấy trông như một người mẫu.)
Ví dụ 3:
Das Zimmer sieht ordentlich aus. (Căn phòng trông gọn gàng.)
Tại Sao Nên Học Cách Sử Dụng Aussehen?
Học cách sử dụng aus sehen không chỉ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn mà còn mở rộng vốn từ vựng của bạn trong tiếng Đức. Hơn nữa, khi bạn hiểu rõ ngữ pháp, bạn có thể diễn đạt bản thân một cách tự tin hơn.
Các Lời Khuyên Khi Học Aussehen
- Thực hành nói và viết thường xuyên.
- Nghe các đoạn hội thoại có sử dụng aus sehen.
- Ghi chú và phân tích các ví dụ mà bạn bắt gặp trong tài liệu học tập.