Aussichtslos là gì? Tìm hiểu về ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Aussichtslos là một từ tiếng Đức, được sử dụng để miêu tả trạng thái mà không có hi vọng hay không có khả năng thành công. Trong những tình huống khó khăn, thuật ngữ này thường xuất hiện để diễn tả một hoàn cảnh không có lối thoát. Vậy, làm thế nào để chúng ta hiểu rõ hơn về từ này và sử dụng nó hiệu quả trong giao tiếp? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây!

Cấu trúc ngữ pháp của eigenschaften từ “aussichtslos”

Aussichtslos là một tính từ, có thể được chia thành hai phần: “aussicht” (cảnh quan, hi vọng) và “los” (không có). Khi kết hợp lại, nó biểu thị một trạng thái không có hi vọng. Trong ngữ pháp tiếng Đức, tính từ có thể đứng trước danh từ và có thể được sử dụng với các động từ liên quan. Dưới đây là một số cấu trúc ngữ pháp thông dụng với từ “aussichtslos”:

Ví dụ câu sử dụng aussichtslos

  • Die Situation ist aussichtslos. (Tình huống này không còn hi vọng.)
  • Er fühlte sich in seiner Karriere aussichtslos. (Anh ấy cảm thấy cuộc sống nghề nghiệp của mình không có hi vọng.)
  • Wir müssen eine Lösung finden, bevor es aussichtslos wird. (Chúng ta cần tìm ra một giải pháp trước khi mọi thứ trở nên vô vọng.)

Sử dụng aussichtslos trong giao tiếp hàng ngày

Trong giao tiếp thường nhật, “aussichtslos” có thể được dùng để diễn tả những tình huống khó khăn trong cuộc sống hoặc công việc. Cảm giác khi xúc phạm hoặc tuyệt vọng cũng có thể được thể hiện bằng từ này. Dưới đây là một số ngữ cảnh mà bạn có thể sử dụng từ này:

1. Trong công việc

Khi một dự án không còn khả năng thành công, bạn có thể nói: “Das Projekt sieht aussichtslos aus.” (Dự án này có vẻ không còn hi vọng.)

2. Trong cuộc sống cá nhân

Nếu bạn đang trải qua một giai đoạn khó khăn, bạn có thể nói: “Ich fühle mich oft aussichtslos.” (Tôi thường cảm thấy tuyệt vọng.)

3. Trong giáo dục và học tập

Khi gặp khó khăn trong việc tiếp thu kiến thức, bạn có thể chia sẻ: “Ich finde das Thema aussichtslos zu verstehen.” (Tôi thấy chủ đề này thật khó hiểu.)

Kết luận

Aussichtslos không chỉ là một từ đơn giản mà còn mang trong nó nhiều ý nghĩa sâu sắc. Được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh, từ này có thể giúp bạn thể hiện tâm trạng và cảm xúc của mình một cách chính xác. Hãy thử áp dụng những kiến thức về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ ở trên để giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nộiaussichtslos
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM