Aussterben Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

Từ “aussterben” là một thuật ngữ trong tiếng Đức với nghĩa là “tiêu diệt” hoặc “biến mất”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp của từ này, các ví dụ cụ thể và cách sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Định Nghĩa và Ý Nghĩa Của “Aussterben”

“Aussterben” có nguồn gốc từ động từ “sterben” có nghĩa là “chết”. Khi thêm tiền tố “aus-“, từ này mang nghĩa là “chết hết” hoặc “biến mất hoàn toàn”. Việc sử dụng “aussterben” thường liên quan đến các vấn đề như sự tuyệt chủng của loài, sự lãng quên những nền văn hóa, hoặc những thực trạng mà một cái gì đó không còn tồn tại.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Aussterben”

Cấu trúc ngữ pháp của “aussterben” vô cùng đơn giản, thường được sử dụng như một động từ. Dưới đây là các cách sử dụng cụ thể:

1. Thì Hiện Tại

Ví dụ: “Die Dinosaurier sterben aus.” (Khủng long đã tuyệt chủng.)

2. Thì Quá Khứ

Ví dụ: “Die Arten sind im Laufe der Zeit ausgestorben.” (Các loài đã biến mất trong thời gian qua.)

3. Thì Tương Lai

Ví dụ: “Viele Arten werden vielleicht bald aussterben.” (Nhiều loài có thể sẽ tuyệt chủng sớm.)

Cách Đặt Câu Với “Aussterben”

Khi sử dụng “aussterben” trong câu, bạn có thể kết hợp với các cụm từ khác để làm rõ ý nghĩa hơn. Dưới đây là một số ví dụ cụ thể:aussterben

Ví Dụ 1

„Viele Tierarten sind vom Aussterben bedroht.“ (Nhiều loài động vật đang đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.)

Ví Dụ 2

„Im Amazonas-Regenwald sterben viele Pflanzen aus.“ (Trong rừng Amazon, nhiều loài cây đang tuyệt chủng.)

Ví Dụ 3

„Die alte Sprache könnte bald aussterben.“ (Ngôn ngữ cổ này có thể sớm biến mất.)

Kết Luận

Việc hiểu rõ và sử dụng từ “aussterben” một cách chính xác là rất cần thiết khi bạn học tiếng Đức. Từ này không chỉ có ý nghĩa sâu sắc mà còn giúp bạn hiểu thêm về các vấn đề toàn cầu như sự đa dạng sinh học và văn hóa.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM