Ausstrecken là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ cụ thể

Giới thiệu về ausstrecken

Trong tiếng Đức, “ausstrecken” là một động từ có nghĩa là “duỗi ra” hoặc “kéo dài”. Động từ này thường được sử dụng để miêu tả hành động mở rộng cơ thể hoặc một vật nào đó theo chiều dài để tạo cảm giác thoải mái hơn.

Cấu trúc ngữ pháp của ausstrecken

“Ausstrecken” là một động từ tách rời trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là khi được sử dụng trong câu, “aus” và “strecken” sẽ tách rời thành hai phần. Cụ thể hơn, nó có thể xuất hiện trong các hình thức như sau:

Cấu trúc cơ bản

Động từ có thể được chia theo ngôi và thì như sau: học tiếng Đức

  • Ich strecke aus (Tôi duỗi ra)
  • Du streckst aus (Bạn duỗi ra)
  • Er/Sie/Es streckt aus (Anh/Cô/Nó duỗi ra)
  • Wir strecken aus (Chúng tôi duỗi ra)
  • Ihr streckt aus (Các bạn duỗi ra)
  • Sie strecken aus (Họ duỗi ra)

Thì quá khứ

Đối với quá khứ, bạn có thể sử dụng:

  • Ich habe ausgestreckt (Tôi đã duỗi ra)
  • Du hast ausgestreckt (Bạn đã duỗi ra)

Ví dụ cụ thể về ausstrecken

Ví dụ 1: Trong thể thao

“Nach dem Training strecke ich meine Muskeln aus.” (Sau buổi tập, tôi duỗi cơ của mình ra.)ausstrecken

Ví dụ 2: Trong cuộc sống hàng ngày

“Wenn ich müde bin, strecke ich meine Arme aus.” (Khi tôi mệt, tôi duỗi tay của mình ra.)

Ví dụ 3: Khi diễn tả cảm xúc

“Ich strecke meine Gedanken während der Meditation aus.” (Tôi duỗi rộng những suy nghĩ của mình trong lúc thiền.)

Kết luận

Chúng ta đã tìm hiểu về ausstrecken, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng thực tế của động từ này trong tiếng Đức. Việc hiểu rõ ngữ pháp và cách sử dụng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống khác nhau. cách sử dụng ausstrecken

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM