1. Định Nghĩa Australisch
Từ australisch
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Australisch
2.1. Giới Từ và Cách Dùng
Trong tiếng Đức,
2.2. Biến Thể Tính Từ
Tính từ australisch
- männlich (giống đực): australischer
- feminin (giống cái): australische
- số nhiều: australische
Ví dụ: Der australische Tourist (Khách du lịch Úc) và Die australische Kultur (Văn hóa Úc).
3. Ví Dụ Về Cách Sử Dụng Australisch
Dưới đây là một số câu ví dụ sử dụng từ australisch:
- Ich liebe australisches Essen. (Tôi yêu ẩm thực Úc.)
- Die australische Regierung hat neue Gesetze erlassen. (Chính phủ Úc đã ban hành luật mới.)
- Er hat viel über die australische Kultur gelernt. (Anh ấy đã học được nhiều về văn hóa Úc.)
4. Tại Sao Nên Học Về Australisch Khi Du Học Đài Loan?
Nếu bạn đang có ý định du học Đài Loan và muốn tìm hiểu về ngôn ngữ cũng như văn hóa nơi đây, thì việc nắm vững các từ vựng quốc tế, bao gồm cả australisch, sẽ rất hữu ích. Kiến thức này không chỉ giúp bạn trong việc học tiếng Trung hay tiếng Đài Loan, mà còn trong việc giao tiếp và hiểu biết về văn hóa đa dạng toàn cầu.