AUSWENDIG: Khám Phá Ý Nghĩa, Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

AUSWENDIG Là Gì?

Trong tiếng Đức, từ auswendig mang ý nghĩa “nhớ thuộc lòng” hoặc “ghi nhớ”. Đây là một từ thường được sử dụng để chỉ hành động nhớ một cái gì đó mà không cần phải nhìn vào tài liệu hay ghi chú. Ví dụ, khi bạn thuộc lòng một bài thơ hoặc một đoạn hội thoại, bạn có thể nói rằng bạn đã học nó auswendig.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của AUSWENDIG

Ngữ Pháp và Các Cách Sử Dụng

Từ auswendig được sử dụng như một trạng từ trong câu. Nó thường không thay đổi hình thức và được đặt gần động từ chính trong câu. Cấu trúc thông thường sẽ là:

  • Subject + Verb + auswendig + Object

Ví dụ: “Ich habe das Gedicht auswendig gelernt.” (Tôi đã học thuộc lòng bài thơ đó.)

Ví Dụ Sử Dụng AUSWENDIG Trong Câu

Ví Dụ 1

„Er kann das Lied auswendig singen.“ (Anh ấy có thể hát bài hát đó thuộc lòng.)

Ví Dụ 2

„Wir müssen die Vokabeln auswendig lernen.“ (Chúng ta cần học thuộc lòng các từ vựng.)

Ví Dụ 3

„Sie hat das ganze Buch auswendig gelesen.“ (Cô ấy đã đọc thuộc lòng toàn bộ quyển sách đó.)auswendig

Tại Sao Nên Học AUSWENDIG Trong Quá Trình Học Tiếng Đức?

Việc học thuộc lòng từ vựng, câu cú và ngữ pháp là một phần quan trọng trong việc đạt được sự thông thạo trong một ngôn ngữ. Bằng cách học auswendig, người học có thể cải thiện khả năng giao tiếp, phản xạ nhanh trong hội thoại và nâng cao trình độ hiểu biết văn hóa của ngôn ngữ đó.

Kết Luận

Tóm lại, việc hiểu và sử dụng chính xác từ auswendig không chỉ giúp bạn trong việc học tiếng Đức mà còn tạo điều kiện dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và nắm bắt ngữ nghĩa của văn bản. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn có thêm kiến thức bổ ích về từ vựng này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM