Trong tiếng Đức, “Auswirkung” là một từ rất quan trọng và mang ý nghĩa phong phú. Bài viết này sẽ giúp bạn tìm hiểu sâu về “Auswirkung”, cấu trúc ngữ pháp của nó, và cách sử dụng trong câu.
H2: Auswirkung là gì?
“Auswirkung” dịch sang tiếng Việt có thể hiểu là “ảnh hưởng” hoặc “hệ quả”. Đây là một danh từ, và nó thường được sử dụng để chỉ các tác động hoặc ảnh hưởng mà một sự việc, hành động nào đó gây ra.
H2: Cấu trúc ngữ pháp của Auswirkung
Trong tiếng Đức, “Auswirkung” là danh từ giống cái (die Wirkung). Cấu trúc ngữ pháp của nó như sau:
H3: Giới từ và cách sử dụng
Bạn có thể sử dụng từ “Auswirkung” cùng với các giới từ khác như:
- “auf”: sẽ chỉ sự ảnh hưởng lên một cái gì đó.
- “von”: dùng để chỉ nguồn gốc hay nguyên nhân của sự ảnh hưởng.
H3: Ví dụ về Auswirkung
Dưới đây là một vài ví dụ để làm rõ cách sử dụng từ “Auswirkung”:
- Die Auswirkung der globalen Erwärmung ist unübersehbar. (Hệ quả của sự nóng lên toàn cầu là không thể phủ nhận.)
- Wir müssen die Auswirkungen unserer Entscheidungen berücksichtigen. (Chúng ta cần xem xét các hậu quả của quyết định của mình.)
H2: Tầm quan trọng của việc hiểu “Auswirkung”
Việc hiểu rõ về từ “Auswirkung” không chỉ giúp ích trong việc học tiếng Đức mà còn giúp bạn trong việc giao tiếp với người bản địa. Đặc biệt nếu bạn đang có dự định du học tại Đức hoặc Đài Loan, việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp là rất cần thiết.
H2: Ứng dụng “Auswirkung” trong thực tế
Trong bối cảnh xã hội hiện tại, việc nghiên cứu và hiểu về “Auswirkung” sẽ giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách hiệu quả hơn, đặc biệt khi tham gia các khóa học tiếng Trung hay bất kỳ môn học nào. Nhiều sinh viên du học Đài Loan đã ứng dụng thành công kiến thức này trong việc giao tiếp hàng ngày và trong học tập.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ


