Site icon Du Học APEC

Ausziehen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ chi tiết

du hoc dai loan 29

AUSZIEHEN là một từ trong tiếng Đức, mang ý nghĩa “rời đi” hoặc “tháo ra”. Trong ngữ pháp, ausziehen là động từ tách rời thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về ausziehen, cấu trúc ngữ pháp của nó và cách sử dụng qua những ví dụ cụ thể.

H2: Tìm hiểu về ausziehen

H3: Ausziehen là gì?

Trong tiếng Đức, ausziehen có nghĩa là “tháo ra” hoặc “rời khỏi”. Từ này thường được sử dụng khi nói về việc chuyển đến một nơi khác hoặc loại bỏ một lớp nào đó, chẳng hạn như quần áo.

H3: Cấu trúc ngữ pháp của ausziehen

AUSZIEHEN là một động từ tách rời (trennbares Verb) trong tiếng Đức. Điều này có nghĩa là khi chia động từ trong câu, phần “aus” sẽ tách ra và đứng ở đầu câu, trong khi “ziehen” vẫn giữ nguyên. Ví dụ:

H3: Cách chia động từ ausziehen trong các thì khác nhau

Dưới đây là cách chia động từ ausziehen trong các thì khác nhau:

H2: Ví dụ cụ thể về ausziehen

H3: Ví dụ trong câu

Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hình dung rõ hơn về cách sử dụng ausziehen trong câu:

H3: Câu thực tiễn trong giao tiếp hàng ngày

Ausziehen thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, như khi bạn muốn nói về việc chuyển nhà hoặc thay đổi trang phục. Ví dụ:

H2: Kết luận

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ausziehen, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách sử dụng trong các câu ví dụ. Việc nắm rõ từ vựng và ngữ pháp là rất quan trọng để tăng cường khả năng giao tiếp trong tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: contact@apec.vn
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Exit mobile version