Backen là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. Định nghĩa Backen

Trong tiếng Đức, “backen” có nghĩa là “nướng” hoặc “nấu” (chủ yếu là với bánh mì hoặc bánh). Đây là động từ rất thông dụng trong ngôn ngữ hàng ngày, đặc biệt là trong các cuộc hội thoại liên quan đến nấu ăn hoặc làm bánh.

2. Cấu trúc ngữ pháp của Backenbacken

Động từ “backen” được chia theo các thì khác nhau trong tiếng Đức.

2.1. Chia thì hiện tại

Chia trong thì hiện tại như sau:

  • Ich backe (Tôi nướng)
  • Du backst (Bạn nướng)
  • Er/Sie/Es backt (Anh/Cô/Nó nướng)
  • Wir backen (Chúng tôi nướng)
  • Ihr backt (Các bạn nướng)
  • Sie backen (Họ nướng)

2.2. Chia thì quá khứ

Trong thì quá khứ, động từ được chia như sau:

  • Ich backte (Tôi đã nướng)
  • Du backtest (Bạn đã nướng)
  • Er/Sie/Es backte (Anh/Cô/Nó đã nướng)
  • Wir backten (Chúng tôi đã nướng)
  • Ihr backtet (Các bạn đã nướng)
  • Sie backten (Họ đã nướng)

2.3. Thì tương lai

Với thì tương lai, bạn sẽ sử dụng dạng như sau:

  • Ich werde backen (Tôi sẽ nướng)
  • Du wirst backen (Bạn sẽ nướng)

3. Ví dụ về Backen

Dưới đây là một số ví dụ để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ “backen”.

3.1. Ví dụ câu đơn giản

“Ich backe einen Kuchen.” (Tôi nướng một chiếc bánh.)

3.2. Ví dụ phức tạp hơn

“Heute backe ich Brot cho gia đình của tôi.” (Hôm nay tôi sẽ nướng bánh mì cho gia đình tôi.)

3.3. Câu chứa điều kiện

“Wenn du morgen kommst, sẽ có rau củ nướng.” (Nếu bạn đến vào ngày mai, sẽ có rau củ nướng.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline:  nghĩa backen0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM