Baden là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ “baden”

I. Tìm hiểu ý nghĩa của từ “baden”

Từ “baden” trong tiếng Đức có nghĩa là “tắm”. Đây là một động từ cơ bản và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động tắm rửa hoặc ngâm mình trong nước, chẳng hạn như ở bể bơi, biển hoặc bồn tắm. Khi nói đến việc thư giãn hoặc giải trí trong nước, “baden” cũng có thể mang ý nghĩa tích cực và thú vị.

II. Cấu trúc ngữ pháp của “baden”

Để sử dụng từ “baden” đúng cách trong ngữ pháp tiếng Đức, bạn cần chú ý đến một số điểm như sau:

1. Động từ nguyên mẫu

Động từ “baden” có dạng nguyên mẫu là “baden”. Khi chia động từ theo ngôi và thời gian, nó sẽ thay đổi hình thức như sau:

  • Ngôi số ít: ich bade (tôi tắm)
  • Ngôi số nhiều: wir baden (chúng tôi tắm)
  • Quá khứ: ich badete (tôi đã tắm)

2. Cách dùng với giới từ

Từ “baden” thường đi kèm với giới từ như “in” hoặc “an” để chỉ địa điểm cụ thể khi tắm. Ví dụ:

  • Ich bade im See. (Tôi tắm ở hồ.)
  • Wir baden am Strand. (Chúng tôi tắm ở bãi biển.)

III. Ví dụ cụ thể về cách sử dụng “baden”

1. Câu hỏi với “baden” ví dụ về baden

Để hỏi về việc tắm, bạn có thể sử dụng cấu trúc như sau:

  • Wann badest du? (Khi nào bạn tắm?) đặt câu với baden
  • Wo badet ihr? (Các bạn tắm ở đâu?)

2. Câu khẳng định và phủ định

Ví dụ về câu khẳng định:

  • Ich bade jeden ngày. (Tôi tắm mỗi ngày.)

Ví dụ về câu phủ định:

  • Ich bade nicht am thể thao. (Tôi không tắm ở bể bơi.)

IV. Kết luận

Từ “baden” trong tiếng Đức là một động từ quan trọng có ý nghĩa rõ ràng và dễ hiểu. Việc nắm rõ cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn bằng tiếng Đức.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức” ví dụ về baden
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM