Trong ngôn ngữ Đức, từ bankrott không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ, mà còn chứa đựng nhiều ý nghĩa sâu sắc. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về bankrott, cấu trúc ngữ pháp của nó cũng như cách đặt câu và ví dụ minh họa.
Khái niệm bankrott
Bankrott là một thuật ngữ tiếng Đức có nghĩa là “phá sản”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tài chính, khi một cá nhân hoặc doanh nghiệp không còn khả năng thanh toán các khoản nợ của mình.
Cấu trúc ngữ pháp của bankrott
1. Phân loại từ
<>Bankrott là một danh từ, thường được sử dụng với nghĩa là trạng thái hoặc tình huống. Trong ngữ pháp tiếng Đức, danh từ này là giống đực và thường đi cùng với mạo từ “der”.
2. Số ít và số nhiều
Trong tiếng Đức, số ít của bankrott là “der Bankrott”. Số nhiều của từ này là “die Bankrotte”.
3. Sử dụng trên câu
Bankrott có thể được sử dụng trong nhiều loại câu. Sau đây là một vài ví dụ:
- Der Bankrott der Firma war unvermeidlich. (Sự phá sản của công ty là không thể tránh khỏi.)
- Viele Menschen haben ihre Ersparnisse durch den Bankrott verloren. (Nhiều người đã mất tiết kiệm của mình do sự phá sản.)
Đặt câu và lấy ví dụ về bankrott
Ví dụ 1:
Die Bank hatte keine Wahl, als die Firma Insolvenz anmeldete. (Ngân hàng không còn lựa chọn nào khác khi công ty nộp đơn xin phá sản.)
Ví dụ 2:
Nach dem Bankrott musste der Unternehmer seine Mitarbeiter entlassen. (Sau khi phá sản, người doanh nhân phải sa thải nhân viên của mình.)
Tổng kết
Qua bài viết trên, chúng ta đã có cái nhìn rõ ràng về bankrott, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau. Sự hiểu biết về từ vựng này không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn mở rộng tầm hiểu biết về các khía cạnh tài chính trong cuộc sống.