1. Beantragen: Định nghĩa và Ý nghĩa
Từ “beantragen” trong tiếng Đức có nghĩa là “nộp đơn” hoặc “yêu cầu”. Đây là một động từ thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính, nơi người dùng thường xuyên phải nộp đơn xin các loại giấy tờ khác nhau như visa, thẻ cư trú, hỗ trợ tài chính, v.v. Việc hiểu rõ cách dùng “beantragen” sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp và hoàn thành các thủ tục cần thiết.
2. Cấu trúc ngữ pháp của “beantragen”
“Beantragen” là một động từ mạnh trong tiếng Đức, có cách chia động từ theo thời gian và đối tượng khác nhau. Cấu trúc ngữ pháp cơ bản như sau:
- Ngôi thứ nhất số ít: Ich beantrage (Tôi nộp đơn)
- Ngôi thứ hai số ít: Du beantragst (Bạn nộp đơn)
- Ngôi thứ ba số ít: Er/Sie/Es beantragt (Anh/Cô/Đó nộp đơn)
- Ngôi thứ nhất số nhiều: Wir beantragen (Chúng tôi nộp đơn)
- Ngôi thứ hai số nhiều: Ihr beantragt (Các bạn nộp đơn)
- Ngôi thứ ba số nhiều: Sie beantragen (Họ nộp đơn)
Ngoài ra, động từ này cũng thường đi kèm với các giới từ, làm tăng tính chính xác của câu. Chẳng hạn, “eine Erlaubnis beantragen” (nộp đơn xin phép) hay “eine finanzielle Unterstützung beantragen” (nộp đơn xin hỗ trợ tài chính).
3. Ví dụ sử dụng “beantragen” trong câu
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng động từ “beantragen”:
3.1. Ví dụ 1
Ich beantrage ein Visum für meine Reise nach Deutschland.
(Tôi nộp đơn xin visa cho chuyến đi của tôi đến Đức.)
3.2. Ví dụ 2
Wir beantragen finanzielle Unterstützung für dự án này.
(Chúng tôi nộp đơn xin hỗ trợ tài chính cho dự án này.)
3.3. Ví dụ 3
Sie beantragen eine Erlaubnis để tổ chức sự kiện này.
(Họ nộp đơn xin phép để tổ chức sự kiện này.)
4. Kết luận
“Beantragen” là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, dùng để mô tả quá trình nộp đơn, yêu cầu các loại giấy tờ liên quan. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách dùng sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hành chính.