Beantworten: Định Nghĩa và Ý Nghĩa
“Beantworten” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “trả lời” hoặc “đáp lại”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh khi ai đó cần cung cấp câu trả lời cho một câu hỏi hay một yêu cầu nào đó.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Beantworten
Cấu Trúc Câu Cơ Bản
Động từ “beantworten” thường đi kèm với một tân ngữ, cụ thể là câu hỏi hoặc vấn đề mà bạn đang trả lời. Câu cơ bản sẽ có cấu trúc như sau:
S + antworten + (auf) + Akkusativ
Trong đó: S là chủ ngữ, antworten là động từ, (auf) là giới từ (nếu cần), và Akkusativ là tân ngữ.
Chia Động Từ Beantworten
Động từ “beantworten” được chia theo các thì như sau:
- Hiện tại: ich beantworte (tôi trả lời)
- Quá khứ: ich beantwortete (tôi đã trả lời)
- Phân từ II: beantwortet (đã được trả lời)
Ví Dụ Về Beantworten
Ví Dụ Trong Câu
Dưới đây là một số ví dụ thực tế để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “beantworten”:
- Ich beantworte deine Frage. (Tôi trả lời câu hỏi của bạn.)
- Er hat die E-Mail schnell beantwortet. (Anh ấy đã trả lời email nhanh chóng.)
- Kannst du den Lehrer auf die Fragen der Schüler beantworten? (Bạn có thể trả lời giáo viên về những câu hỏi của học sinh không?)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email:
[email protected]

📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội