Bebauen Là Gì?
Bebauen là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “xây dựng” hoặc “phát triển”. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh xây dựng nhà cửa hoặc phát triển đất đai. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng động từ này là rất quan trọng, đặc biệt là cho những ai muốn học tiếng Đức hoặc làm việc trong lĩnh vực xây dựng và bất động sản.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Bebauen
Cấu trúc ngữ pháp của động từ bebauen trong tiếng Đức như sau:
Thì Hiện Tại
Trong thì hiện tại, động từ được chia theo chủ ngữ:
- Ich baue (Tôi xây dựng)
- Du baust (Bạn xây dựng)
- Er/Sie/Es baut (Anh/Cô nó xây dựng)
- Wir bauen (Chúng tôi xây dựng)
- Ihr baut (Các bạn xây dựng)
- Sie bauen (Họ xây dựng)
Thì Quá Khứ
Trong thì quá khứ, động từ ngủ sẽ trở thành “gebaut”:
- Ich habe gebaut (Tôi đã xây dựng)
- Du hast gebaut (Bạn đã xây dựng)
- Er/Sie/Es hat gebaut (Anh/Cô nó đã xây dựng)
Đặt Câu Và Ví Dụ Về Bebauen
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng bebauen trong câu:
Ví Dụ 1
Ich baue ein neues Haus in der Stadt.
(Tôi đang xây dựng một ngôi nhà mới trong thành phố.)
Ví Dụ 2
Wir bauen einen Garten hinter dem Haus.
(Chúng tôi đang xây dựng một khu vườn phía sau ngôi nhà.)
Ví Dụ 3
Das Unternehmen hat ein neues Bürogebäude in der Innenstadt gebaut.
(Công ty đã xây dựng một tòa nhà văn phòng mới trong trung tâm thành phố.)
Kết Luận
Bebauen là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, không chỉ trong lĩnh vực xây dựng mà còn có nhiều ứng dụng khác trong cuộc sống hàng ngày. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của động từ này sẽ giúp cho việc giao tiếp của bạn trở nên dễ dàng hơn.