Bedrohung là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Thực Tế

Trong tiếng Đức, từ “Bedrohung” mang ý nghĩa là “mối đe dọa”. Đây là một thuật ngữ thường xuất hiện trong nhiều lĩnh vực khác nhau từ chính trị, an ninh cho đến cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm này, cấu trúc ngữ pháp của từ “Bedrohung” và cách sử dụng qua ví dụ thực tế.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Bedrohung

Từ “Bedrohung” là danh từ nữ (die Bedrohung). Nó thường được sử dụng để chỉ các tình huống mà có nguy cơ hoặc lo ngại về một sự kiện có thể xảy ra làm hại hoặc gây tổn thất cho ai đó hoặc cái gì đó.

Giới thiệu về Chủ Ngữ – Vị Ngữ

Trong tiếng Đức, cách sử dụng danh từ “Bedrohung” có thể kết hợp với các chủ ngữ và vị ngữ khác nhau để tạo thành câu hoàn chỉnh. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:

  • Chủ ngữ + động từ + Bedrohung + (các bổ nghĩa khác)

Ví Dụ Thực Tế Về Bedrohung

Dưới đây là một số câu ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng “Bedrohung” trong câu:

Ví dụ 1

Die Bedrohung durch Terrorismus ist weltweit gestiegen.
(Dịch: Mối đe dọa từ khủng bố đã gia tăng trên toàn cầu.)

Ví dụ 2

Wir müssen die Bedrohung für die Umwelt ernst nehmen.
(Dịch: Chúng ta cần phải nghiêm túc xem xét mối đe dọa đối với môi trường.)

Ví dụ 3

Die Behörden haben mehrere Maßnahmen gegen die Bedrohung beschlossen.
(Dịch: Các cơ quan đã quyết định nhiều biện pháp chống lại mối đe dọa.)

Kết Luận

Từ “Bedrohung” không chỉ đơn giản là một từ ngữ mà nó còn phản ánh những vấn đề nghiêm trọng trong cuộc sống. Qua bài viết này, mong bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về cấu trúc ngữ pháp của Bedrohung cũng như cách thức sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội học tiếng Đức
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM ngữ pháp Bedrohung