Beenden Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Cụ Thể

1. Beenden Là Gì?

Beenden là một động từ trong tiếng Đức có nghĩa là “kết thúc” hoặc “hoàn thành.” Đây là một từ rất quan trọng trong ngôn ngữ này, thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, từ việc hoàn thành công việc đến việc kết thúc một mối quan hệ.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Beenden

Beenden là một động từ phản thân có thể được chia theo các thì khác nhau. Dưới đây là cấu trúc cơ bản của nó:

  • Infinitiv: beenden (kết thúc)
  • Präsens: ich beende (tôi kết thúc); du beendest (bạn kết thúc); er/sie/es beendet (anh/ cô ấy/ nó kết thúc)
  • Präteritum: ich beendete (tôi đã kết thúc)
  • Perfekt: ich habe beendet (tôi đã kết thúc)

3. Cách Sử Dụng Beenden Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng từ “beenden” trong câu:

3.1 Ví Dụ Câu Sử Dụng Beenden

  • Ich beende meine Hausaufgaben. (Tôi hoàn thành bài tập về nhà của mình.) ví dụ
  • Er hat das Projekt beendet. (Anh ấy đã kết thúc dự án.)
  • Wir beenden das Meeting um 3 giờ chiều. (Chúng tôi kết thúc cuộc họp lúc 3 giờ chiều.)

3.2 Một Số Câu Sử Dụng Beenden Trong Ngữ Cảnh Khác

  • Sie beschlossen, die Diskussion zu beenden. (Họ quyết định kết thúc cuộc thảo luận.)
  • Das Unternehmen hat seine Aktivitäten beendet. (Công ty đã ngừng hoạt động.)

4. Kết Luận

Beenden là một động từ quan trọng trong tiếng Đức, mang ý nghĩa kết thúc hoặc hoàn thành. Việc hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng từ này trong câu sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Đức. ngữ pháp

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM