Beendet là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa

Từ “beendet” là một động từ trong tiếng Đức, mang ý nghĩa là “hoàn thành” hoặc “kết thúc”. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của từ này sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách hiệu quả.

Cấu trúc ngữ pháp của “beendet”

“Beendet” là dạng phân từ (Partizip II) của động từ “beenden”, đồng nghĩa với việc kết thúc một hành động nào đó. Trong ngữ pháp, từ này được sử dụng trong các thì hoàn thành (Perfekt) và bị động (Passiv).

Vận dụng trong câu

Cấu trúc câu với “beendet” có thể như sau:

  • Hành động hoàn thành: Ich habe das Buch beendet. (Tôi đã hoàn thành cuốn sách.)
  • Câu bị động: Das Projekt wurde abgeschlossen. (Dự án đã được hoàn thành.)

Ví dụ minh họa

Ví dụ 1

Die Schule hat um 15 Uhr beendet. (Trường học đã kết thúc lúc 3 giờ chiều.)

Ví dụ 2

Er hat seine Ausbildung beendet. (Anh ấy đã hoàn thành đào tạo của mình.)

Ví dụ 3

Wir haben das Projekt pünktlich beendet. (Chúng tôi đã hoàn thành dự án đúng hạn.)

Tại sao nên học từ “beendet”?

Việc hiểu và sử dụng thành thạo từ “beendet” không chỉ giúp người học nắm bắt ngữ pháp tiếng Đức mà còn nâng cao khả năng giao tiếp trong các tình huống thực tế. Đặc biệt, trong các cuộc hội thoại hay các văn bản yêu cầu mô tả hành động đã hoàn thành, từ “beendet” sẽ rất cần thiết.

Kết luận

Hy vọng bài viết này đã cung cấp những thông tin hữu ích về từ “beendet” cũng như cách sử dụng trong tiếng Đức. Hãy thường xuyên luyện tập và áp dụng để nâng cao trình độ ngôn ngữ của bạn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức” học tiếng Đức
🔹Hotline: 0936 126 566 từ vựng tiếng Đức
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội tiếng Đức

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM