Befahren là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và ví dụ

Trong tiếng Đức, “befahren” là một từ có nhiều nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về từ này từ định nghĩa đến cách sử dụng trong ngữ pháp.

Befahren: Định nghĩa và Ý nghĩabefahren

Từ befahren trong tiếng Đức chủ yếu có nghĩa là “lưu thông qua” hoặc “đi qua”, thường được sử dụng để chỉ việc một phương tiện di chuyển hoặc lưu thông trên một con đường hoặc một khu vực nào đó. Từ này là một danh động từ trong tiếng Đức và có thể được dùng để mô tả hành động của các phương tiện giao thông.

Cấu trúc ngữ pháp của befahren

Cách chia động từ befahren

Động từ befahren là động từ bất quy tắc và được chia theo các ngôi như sau:

  • Ngôi 1 số ít: ich befare (tôi lưu thông)
  • Ngôi 2 số ít: du befuhrst (bạn lưu thông) ý nghĩa befahren
  • Ngôi 3 số ít: er/sie/es befuhr (anh/cô/đó lưu thông)
  • Ngôi 1 số nhiều: wir befahren (chúng tôi lưu thông)
  • Ngôi 2 số nhiều: ihr befahrt (các bạn lưu thông)
  • Ngôi 3 số nhiều: sie befahren (họ lưu thông)

Ví dụ về cách sử dụng befahren trong câu

Dưới đây là một số ví dụ để bạn dễ hình dung hơn về cách sử dụng befahren trong câu:

  • Câu 1: Die Autos befahren die Straße schnell. (Những chiếc xe hơi lưu thông nhanh trên con đường.)
  • Câu 2: Der Schiff befuhr den Fluss. (Con tàu đã lưu thông trên dòng sông.)
  • Câu 3: Wir befahren die Autobahn in Richtung Berlin. (Chúng tôi lưu thông trên đường cao tốc về hướng Berlin.) ví dụ câu befahren

Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về từ befahren, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó trong tiếng Đức. Hiểu rõ về các động từ sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Đức hiệu quả hơn và tự tin hơn trong việc học ngôn ngữ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM