Befürchten là một trong những từ phổ biến trong tiếng Đức, thể hiện cảm xúc và trạng thái tâm lý của con người. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu nghĩa của befürchten, cấu trúc ngữ pháp của từ này và ví dụ minh họa cách sử dụng trong câu.
Befürchten là gì?
Befürchten có nghĩa là “sợ” hoặc “lo ngại” trong tiếng Đức. Từ này thể hiện sự lo lắng về điều gì đó có thể xảy ra trong tương lai. Thông thường, befürchten thường đi cùng với một mệnh đề phụ để chỉ ra điều mà người nói lo sợ.
Cấu trúc ngữ pháp của befürchten
Cấu trúc ngữ pháp của befürchten tương đối đơn giản. Từ này được sử dụng như một động từ và có thể được chia theo các thì khác nhau.
Cách sử dụng befürchten
Cấu trúc cơ bản khi sử dụng befürchten là:
befürchten + rằng/clause (mệnh đề phụ có động từ)
Ví dụ: Ich befürchte, dass es morgen regnen wird. (Tôi lo lắng rằng ngày mai sẽ mưa.)
Các hình thức của befürchten
Befürchten được chia động từ theo các ngôi như sau:
- Ich befürchte (Tôi lo lắng)
- Du befürchtest (Bạn lo lắng)
- Er/Sie/Es befürchtet (Anh/Cô/Đi lo lắng)
- Wir befürchten (Chúng tôi lo lắng)
- Ihr befürchtet (Các bạn lo lắng)
- Sie befürchten (Họ lo lắng)
Ví dụ về befürchten
Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng befürchten, dưới đây là một số câu ví dụ:
Ví dụ 1
Die Eltern befürchten, dass ihr Kind nicht genug für die Prüfung lernt. (Bố mẹ lo lắng rằng con họ không học đủ cho kỳ thi.)
Ví dụ 2
Ich befürchte, dass ich meine Deadline nicht einhalten kann. (Tôi lo lắng rằng tôi không thể giữ đúng thời hạn của mình.)
Ví dụ 3
Viele Menschen befürchten, dass die Wirtschaft in der Zukunft schlechter wird. (Nhiều người lo ngại rằng nền kinh tế sẽ xấu đi trong tương lai.)
Tổng kết
Befürchten là một từ rất quan trọng trong tiếng Đức, thể hiện nỗi lo lắng hoặc sợ hãi về một điều gì đó có thể xảy ra. Hi vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về befürchten, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
