begehen là gì? Tìm hiểu cú pháp và ví dụ cụ thể

Trong tiếng Đức, từ “begehen” có một ý nghĩa đặc biệt không chỉ đơn thuần là một động từ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ “begehen”, cấu trúc ngữ pháp của nó, cũng như cung cấp những ví dụ thực tế để dễ dàng áp dụng.

Ý nghĩa của “begehen”

“Begehen” trong tiếng Đức có nghĩa là “tổ chức”, “tham gia”, hoặc “kỷ niệm” một sự kiện nào đó. Ví dụ, bạn có thể “begehen” một ngày lễ, một kỷ niệm hoặc một sự kiện quan trọng nào đó trong cuộc đời.

Cấu trúc ngữ pháp của “begehen”

Cấu trúc ngữ pháp của “begehen” khá đơn giản nhưng rất quan trọng để hình thành các câu chính xác trong tiếng Đức. “Begehen” là một động từ mạnh, và vì vậy cách chia động từ này trong các thì khác nhau cần được lưu ý.

Cách chia động từ “begehen” cấu trúc ngữ pháp

  • Chia ở hiện tại: ich begehe, du begehrst, er/sie/es begeht, wir/sie/begehen, ihr begeht
  • Chia ở quá khứ: ich beging, du begingst, er/sie/es beging, wir/sie/begehen, ihr begingt
  • Chia ở phân từ II: begangen

Cấu trúc câu với “begehen”

Câu đơn giản sử dụng “begehen” có thể được cấu trúc như sau:

  • Chủ ngữ + begehen + tân ngữ
  • Ví dụ: “Wir begehen das Festival jedes năm.” (Chúng tôi tổ chức lễ hội mỗi năm.)

Ví dụ thực tế về “begehen”

Dưới đây là một số ví dụ khác nhau để bạn có thể hiểu rõ hơn về cách sử dụng “begehen”:

  • “Die Stadt beging ihr 500. Jubiläum.” (Thành phố tổ chức lễ kỷ niệm 500 năm của mình.)
  • “Wir begehen den Geburtstag des Großvaters.” (Chúng tôi kỷ niệm sinh nhật của ông nội.)

Tổng kết cấu trúc ngữ pháp

Học cách sử dụng từ “begehen” không chỉ giúp bạn nâng cao tiếng Đức của mình mà còn giúp bạn giao tiếp một cách tự tin hơn về các sự kiện quan trọng trong văn hóa. Hãy cố gắng áp dụng từ này trong các tình huống thực tế nhé!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung” tiếng Đức
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM