Khái Niệm Về Begehrt
Trong tiếng Đức, “begehrt” là một tính từ có nghĩa là “được mong muốn” hoặc “được ưa chuộng”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả những thứ mà người ta muốn có hoặc có nhu cầu cao.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Begehrt
Begehrt được sử dụng như một tính từ trong câu. Nó thường sẽ đứng trước danh từ mà nó miêu tả. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, nó cũng có thể đứng sau động từ “sein” để tạo thành câu miêu tả. Hình thức chia sẽ thay đổi tùy theo giới tính và số lượng của danh từ theo sau nó.
Cách Sử Dụng Tính Từ Begehrt
1. Khi đứng trước danh từ
Khi sử dụng “begehrt” trước danh từ, bạn sẽ phải điều chỉnh nó theo giới tính và số lượng của danh từ. Ví dụ:
- Der begehrte Job (công việc được mong muốn)
- Die begehrte Stelle (vị trí được ưa chuộng)
- Die begehrten Produkte (sản phẩm được yêu thích)
2. Khi đứng sau động từ sein
Khi “begehrt” được sử dụng sau động từ “sein”, nó sẽ không cần phải thay đổi hình thức:
- Der Job ist begehrt. (Công việc này được mong muốn.)
- Die Stelle ist begehrt. (Vị trí này được ưa chuộng.)
Ví Dụ Cụ Thể Về Begehrt
Dưới đây là một số câu ví dụ cụ thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của “begehrt”:
- Die neue Kollektion ist sehr begehrt in der Modewelt. (Bộ sưu tập mới rất được ưa chuộng trong thế giới thời trang.)
- Er hat einen begehrten Platz an der Universität erhalten. (Cậu ấy đã nhận được một chỗ rất được ưa chuộng tại trường đại học.)
- Das begehrte Abo bietet viele Vorteile. (Gói đăng ký được mong muốn cung cấp nhiều lợi ích.)
Kết Luận
Tóm lại, “begehrt” là một tính từ quan trọng trong tiếng Đức, có thể được sử dụng để miêu tả những thứ được mong muốn hay ưa chuộng. Kiến thức về ngữ pháp và cách sử dụng tính từ này sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

