1. Khái Niệm Về Từ “Beginnen”
Từ “beginnen” là một động từ trong tiếng Đức, có nghĩa là “bắt đầu”. Đây là một trong những động từ quan trọng và thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “Beginnen”
2.1. Hình Thức Chia Động Từ
“Beginnen” là một động từ bất quy tắc trong tiếng Đức, và nó được chia theo các thì khác nhau như sau:
- Thì hiện tại: ich beginne, du beginnst, er/sie/es beginnt, wir/sie beginnen
- Thì quá khứ:
ich begann, du begannst, er/sie/es begann, wir/sie begannen
- Thì hoàn thành: ich habe begonnen
2.2. Cấu Trúc Câu Dùng “Beginnen”
Khi sử dụng “beginnen” trong câu, bạn có thể đặt nó theo nhiều cấu trúc khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:
- Ich beginne mit dem Studium. (Tôi bắt đầu học.)
- Wir beginnen um 10 Uhr. (Chúng tôi bắt đầu vào lúc 10 giờ.)
- Er hat gestern mit dem neuen Projekt begonnen. (Anh ấy đã bắt đầu dự án mới hôm qua.)
3. Ví Dụ Minh Họa Khi Sử Dụng “Beginnen”
Dưới đây là một số ví dụ cụ thể khi sử dụng “beginnen” trong giao tiếp hàng ngày:
- Die Besprechung beginnt um 9 Uhr. (Cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ.)
- Ich beginne, ein Buch zu lesen. (Tôi bắt đầu đọc một quyển sách.)
- Wir haben das Training gestern begonnen. (Chúng tôi đã bắt đầu buổi tập luyện hôm qua.)
- Sie beginnt ihre Karriere als Lehrerin. (Cô ấy bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là giáo viên.)
4. Kết Luận
Qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng về từ “beginnen”, cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng nó trong câu. Hy vọng rằng bạn sẽ áp dụng hiệu quả từ này trong việc học tiếng Đức của mình.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Đức”

🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://duhoc.apec.vn/
🔹Email: [email protected]
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội