Bekannt (für) là gì? Khám Phá Cấu Trúc và Ví Dụ Thực Tế

Nếu bạn đang học tiếng Đức, có thể bạn đã gặp cụm từ “bekannt (für)” trong quá trình học tập. Vậy “bekannt (für)” là gì? Cấu trúc ngữ pháp của cụm từ này như thế nào? Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về “bekannt (für)”, từ định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp cho đến các ví dụ cụ thể.

1. Định Nghĩa “bekannt (für)”

Cụm từ “bekannt (für)” trong tiếng Đức có nghĩa là “nổi tiếng vì” hoặc “được biết đến vì”. Nó thường được sử dụng để chỉ ra một đặc điểm hoặc phẩm chất nổi bật nào đó của một người, địa điểm, hay sản phẩm. Ví dụ, một thành phố có thể được biết đến vì món ăn đặc sản, một người có thể nổi tiếng vì tài năng đặc biệt, hoặc một thương hiệu có thể được biết đến vì chất lượng sản phẩm.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của “bekannt (für)”

Cấu trúc ngữ pháp của “bekannt (für)” khá đơn giản. Nó bao gồm:

  • Đối tượng: Thường là danh từ hoặc cụm danh từ chỉ người, địa điểm hoặc sự vật.
  • Động từ “bekannt”: Theo nghĩa “nổi tiếng”.
  • Giới từ “für”: Được sử dụng để chỉ ra nguyên nhân hoặc lý do.

Cấu trúc cơ bản:  ngữ pháp tiếng ĐứcSubjekt + ist bekannt für + Objekt

3. Ví Dụ Cụ Thể Về “bekannt (für)”

Dưới đây là một số ví dụ minh họa về cách sử dụng “bekannt (für)”:

  • Berlin ist bekannt für seine Geschichte. (Berlin nổi tiếng vì lịch sử của nó.)
  • Die Stadt Paris ist bekannt für ihre romantische Atmosphäre. (Thành phố Paris nổi tiếng vì bầu không khí lãng mạn của nó.)
  • Einstein ist bekannt für seine Theorie der Relativität. (Einstein nổi tiếng vì thuyết tương đối của mình.)
  • Der Hund ist bekannt für seine Loyalität. (Chó nổi tiếng vì sự trung thành của nó.)

4. Lợi Ích Của Việc Nắm Vững Cấu Trúc “bekannt (für)”

Khi nắm vững cấu trúc “bekannt (für)”, bạn sẽ có thể:

  • Diễn đạt thông tin về người hoặc địa điểm một cách phong phú hơn.
  • Sử dụng ngôn ngữ tự nhiên và mạch lạc hơn.
  • Tạo dựng câu chuyện một cách hấp dẫn và thu hút người nghe.

5. Kết Luận

Cụm từ “bekannt (für)” là một phần quan trọng trong việc diễn đạt ý tưởng trong tiếng Đức. Hi vọng rằng với những kiến thức và ví dụ trong bài viết này, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn khi sử dụng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong học tập.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 học tiếng Đức
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM