Bekanntmachung là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ chi tiết

Giới thiệu về Bekanntmachung

Dalam ngôn ngữ Đức, Bekanntmachung là một thuật ngữ có thể hiểu là thông báo, thông cáo hoặc thông tin chính thức. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như pháp lý, quản lý hoặc trong các công văn hành chính để thông báo quyết định, quy định hoặc thông tin cần thiết tới công chúng hoặc một nhóm riêng biệt.

Cấu trúc ngữ pháp của Bekanntmachung

Cấu trúc ngữ pháp của từ “Bekanntmachung” khá đơn giản. Đây là một danh từ, thường được sử dụng ở dạng số ít hoặc số nhiều trong các ngữ cảnh khác nhau.

1. Danh từ và Nghĩa của nó

Danh từ “Bekanntmachung” được chia thành hai phần: “bekannt” (biết, quen thuộc) và “machung” (hành động làm). Như vậy, nó có thể được hiểu là hành động làm cho một thông tin nào đó trở nên được biết đến.

2. Dạng số ít và số nhiều

– Dạng số ít: die Bekanntmachung (thông báo)

– Dạng số nhiều: die Bekanntmachungen ngữ pháp tiếng Đức (các thông báo)

3. Công thức câu

Trong tiếng Đức, câu sử dụng “Bekanntmachung” có thể được xây dựng theo mẫu sau:

  • Subjekt + Verb + die Bekanntmachung + ergänzende Information.

Ví dụ: Die Regierung hat eine Bekanntmachung über neue Gesetze veröffentlicht. (Chính phủ đã công bố một thông báo về các luật mới.)

Ví dụ về Bekanntmachung

1. Ví dụ trong cuộc sống hàng ngày

– Trong trường học: Die Schule hat eine Bekanntmachung über den Elternabend gemacht. (Trường học đã có một thông báo về buổi họp phụ huynh.)

2. Ví dụ trong lĩnh vực pháp lý

Die Stadt hat eine Bekanntmachung über die Erhöhung der Steuern veröffentlicht. (Thành phố đã công bố một thông báo về việc tăng thuế.)

3. Các ví dụ khác

– Trong các tổ chức: BekanntmachungDie Firma plant eine Bekanntmachung über neue Produkte. (Công ty dự định có một thông báo về các sản phẩm mới.)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“APEC – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM