Từ “bekommen” là một động từ phổ biến trong tiếng Đức, thường được dịch là “nhận” hoặc “được”. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cấu trúc ngữ pháp, cùng với những ví dụ cụ thể để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này trong ngôn ngữ hàng ngày.
Bekommen – Định Nghĩa và Ý Nghĩa
Bekommen không chỉ đơn thuần là “nhận” mà còn có thể diễn đạt các tình huống như “được”, “thu được”, hoặc “mang lại”. Điển hình trong các câu diễn đạt cảm xúc, tình huống, hoặc kết quả của một hành động nào đó.
Các Ý Nghĩa Chính của Bekommen
- Nhận một món quà
- Được thông báo
- Có được một trải nghiệm
Cấu Trúc Ngữ Pháp của Bekommen
Cấu trúc ngữ pháp của từ “bekommen” thường đi kèm với một bổ ngữ, ví dụ như một danh từ chỉ người hoặc vật. Dưới đây là cấu trúc cơ bản:
- Subject + bekommen + object
Trong đó, “subject” là chủ ngữ, “object” là đối tượng nhận được. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng giới từ để làm rõ ý nghĩa hơn, ví dụ:
- Ich bekomme ein Geschenk. (Tôi nhận được một món quà.)
- Sie bekommt eine Nachricht. (Cô ấy nhận được một tin nhắn.)
Các Thì Của Bekommen
Bekommen có khả năng được chia theo các thì khác nhau như hiện tại, quá khứ và tương lai.
Thì Hiện Tại
- Ich bekomme (Tôi nhận được)
- Du bekommst (Bạn nhận được)
Thì Quá Khứ
- Ich bekam (Tôi đã nhận được)
- Du bekamst (Bạn đã nhận được)
Thì Tương Lai
- Ich werde bekommen (Tôi sẽ nhận được)
- Du wirst bekommen (Bạn sẽ nhận được)
Ví Dụ về Bekommen trong Cuộc Sống Hàng Ngày
Ví Dụ 1: Nhận Món Quà
Am Geburtstag bekomme ich viele Geschenke. (Vào sinh nhật, tôi nhận được nhiều món quà.)
Ví Dụ 2: Nhận Thông Tin
Ich bekomme die Informationen per E-Mail. (Tôi nhận thông tin qua email.)
Ví Dụ 3: Có Trải Nghiệm
Wir bekommen eine interessante Erfahrung bei der Reise. (Chúng tôi có một trải nghiệm thú vị trong chuyến đi.)
Kết Luận
Bekommen là một từ rất quan trọng và thường sự dụng trong tiếng Đức. Nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn. Hy vọng với những thông tin mà bài viết cung cấp, bạn đã có cái nhìn rõ hơn về “bekommen” và những cách dùng của nó trong tiếng Đức.